Định nghĩa của từ tag question

tag questionnoun

câu hỏi thẻ

/ˈtæɡ kwestʃən//ˈtæɡ kwestʃən/

Thuật ngữ "tag question" thường được sử dụng trong ngôn ngữ học để mô tả một loại cấu trúc ngữ pháp có trong một số dạng tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Anh và tiếng Anh Úc. Thuật ngữ "tag" bắt nguồn từ cách những câu hỏi này thường được thêm vào cuối một câu, gần giống như một thẻ hoặc nhãn. Từ "question" ám chỉ thực tế là những thẻ này thực sự là những cấu trúc ngữ pháp biến câu thành câu hỏi. Vì vậy, "tag question" về cơ bản là một câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu, thường ở dạng đảo ngữ chủ ngữ-động từ và động từ trợ động theo sau là một đại từ, chẳng hạn như "isn't it?" hoặc "aren't they?" Những câu hỏi thẻ này được sử dụng để làm cho câu trở nên hùng biện hơn, mời người nghe xác nhận hoặc phủ nhận ý kiến ​​của người nói. Nguồn gốc của câu hỏi thẻ vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng người ta cho rằng nó đã phát triển như một cách để người nói mời xác nhận hoặc đồng ý trong bối cảnh đàm thoại mà không cần phải đặt câu hỏi một cách công khai. Việc sử dụng thẻ ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù nó vẫn được tìm thấy trong một số phương ngữ, đặc biệt là những phương ngữ có mối liên hệ chặt chẽ với tiếng Anh Anh như New England và một số vùng ở Trung Tây.

namespace
Ví dụ:
  • She likes sailing, doesn't she? (Rising intonation at the end of the sentence turns it into a question.)

    Cô ấy thích đi thuyền, phải không? (Ngữ điệu tăng dần ở cuối câu biến câu thành câu hỏi.)

  • You've been busy all week, haven't you?

    Bạn đã bận rộn suốt tuần phải không?

  • He's a good cook, isn't he?

    Anh ấy nấu ăn giỏi phải không?

  • She's been promoted, has she?

    Cô ấy được thăng chức rồi phải không?

  • They're moving to a new house, aren't they?

    Họ đang chuyển đến nhà mới, phải không?

  • She's learning Spanish, isn't she?

    Cô ấy đang học tiếng Tây Ban Nha phải không?

  • He's obtained a PhD, hasn't he?

    Anh ấy đã có bằng tiến sĩ rồi phải không?

  • They're planning a trip to Europe, aren't they?

    Họ đang lên kế hoạch cho chuyến đi tới Châu Âu, phải không?

  • She's enrolled in an art class, has she?

    Cô ấy đang theo học lớp nghệ thuật phải không?

  • He's wearing a new suit, isn't he? (You can use tag questions to confirm your understanding or to seek clarification.)

    Anh ấy đang mặc một bộ đồ mới, phải không? (Bạn có thể sử dụng câu hỏi đuôi để xác nhận sự hiểu biết của mình hoặc để tìm kiếm sự làm rõ.)

Từ, cụm từ liên quan