Định nghĩa của từ tag along

tag alongphrasal verb

đi cùng

////

Cụm từ "tag along" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và được cho là bắt nguồn từ truyền thống săn bắn và đánh cá thời bấy giờ. Trong các hoạt động này, chó thường được huấn luyện để "tag along" theo sau chủ, dõi theo mọi chuyển động của họ. Khi cụm từ này trở nên phổ biến ngoài các bối cảnh cụ thể này, nó được dùng để mô tả bất kỳ ai đi cùng người hoặc nhóm người khác mà không được mời hoặc tham gia cụ thể. Thuật ngữ "tag along" ngụ ý rằng người này đang làm theo sự dẫn dắt hoặc chương trình nghị sự của người khác và không nhất thiết phải cần thiết hoặc được mong đợi. Đôi khi, người ta ngụ ý rằng "bị kéo theo" hoặc "bị đưa theo" khi sử dụng cụm từ này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành một đặc điểm chung của ngôn ngữ hàng ngày, được sử dụng để mô tả nhiều tình huống xã hội, từ trẻ em đòi đi cùng cha mẹ đi làm việc vặt cho đến đồng nghiệp tham gia cuộc họp nhóm mà không được mời chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • The toddler insisted on tagging along with her older sibling to the grocery store today.

    Cô bé này nhất quyết đòi đi cùng anh chị lớn đến cửa hàng tạp hóa hôm nay.

  • The puppy learned to tag along with his owner's routine, waiting at the door to be taken for a walk each morning.

    Chú chó con đã học cách đi theo thói quen của chủ, chờ ở cửa để được dắt đi dạo mỗi buổi sáng.

  • The group of friends decided to go for a hike in the park, and someone's little cousin tagged along, eager to join in on the fun.

    Nhóm bạn quyết định đi bộ đường dài trong công viên và có một em họ của ai đó cũng đi cùng, háo hức muốn tham gia vào cuộc vui.

  • The shy kid hung back at school, but once they heard their friends were heading to the playground, they couldn't resist tagging along.

    Đứa trẻ nhút nhát vẫn ở lại trường, nhưng khi nghe thấy bạn bè đang tới sân chơi, chúng không thể cưỡng lại được việc đi theo.

  • The child's comfort object became so essential that they refused to let it out of sight, leading to frequent tagging along to secure its presence.

    Đồ vật mang lại sự thoải mái cho đứa trẻ trở nên thiết yếu đến mức chúng không muốn rời mắt khỏi nó, dẫn đến việc chúng thường xuyên bám theo để đảm bảo đồ vật luôn ở bên cạnh.

  • Every time the young girl saw her grandma heading for a walk, she begged to tag along, eager to soak up quality time with her beloved relative.

    Mỗi lần cô bé nhìn thấy bà mình đi dạo, cô bé lại nài nỉ được đi cùng, háo hức được tận hưởng khoảng thời gian chất lượng bên người bà thân yêu của mình.

  • The musician's close buddies frequently tagged along to rehearsals and gigs, each of them sharing the same passion for music.

    Những người bạn thân thiết của nhạc sĩ thường xuyên đi cùng anh đến các buổi tập và buổi biểu diễn, mỗi người đều có chung niềm đam mê âm nhạc.

  • The petite little girl's love for horses led her to start accompanying her mother on morning rides, tagging along each time with excitement.

    Tình yêu dành cho ngựa của cô bé nhỏ nhắn này đã thôi thúc cô bé bắt đầu đi cùng mẹ trong những chuyến cưỡi ngựa vào buổi sáng, và lần nào cũng háo hức theo mẹ.

  • The teenage girl felt left out when her clique organized a sleepover without her, but they soon realized their mistake and invited her along, viewing her as an essential component of their group.

    Cô gái tuổi teen cảm thấy bị bỏ rơi khi nhóm bạn tổ chức tiệc ngủ mà không có cô, nhưng họ sớm nhận ra sai lầm của mình và mời cô đi cùng, coi cô như một thành viên không thể thiếu của nhóm.

  • The little kid couldn't resist joining their parents for a day trip, excited to tag along and explore some new sights with their loved ones.

    Đứa trẻ không thể cưỡng lại được việc cùng bố mẹ đi chơi trong ngày, háo hức được đi cùng và khám phá những cảnh đẹp mới cùng những người thân yêu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches