Định nghĩa của từ tabloid

tabloidadjective

báo lá cải

/ˈtæblɔɪd//ˈtæblɔɪd/

Từ "tabloid" bắt nguồn từ hình dạng **máy tính bảng** của các phiên bản đầu tiên của những tờ báo này, nhỏ hơn và dễ cầm hơn so với các tờ báo khổ lớn truyền thống. Thuật ngữ này được **Horatio Bottomley** đặt ra vào năm 1903 cho tờ báo của ông, **The Daily Mail**, sử dụng định dạng nhỏ hơn để nhắm đến đối tượng độc giả rộng hơn. Mặc dù ban đầu ám chỉ định dạng vật lý, "tabloid" kể từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với báo chí giật gân và súc tích, thường tập trung vào tin đồn về người nổi tiếng và tội phạm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviên thuốc

exampletabloid newspaper: bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt

examplenews in tabloid form: tin tức vắn tắt

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)

type tính từ

meaningthu gọn, vắn vắt

exampletabloid newspaper: bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt

examplenews in tabloid form: tin tức vắn tắt

namespace

tabloid newspapers have small pages and short articles with a lot of pictures and stories about famous people, and are often thought of as less serious than other newspapers

Báo lá cải có trang nhỏ, bài ngắn, nhiều hình ảnh, câu chuyện về người nổi tiếng và thường được cho là ít nghiêm túc hơn các tờ báo khác.

Ví dụ:
  • a tabloid newspaper

    một tờ báo lá cải

  • the tabloid press

    báo lá cải

  • tabloid journalists

    nhà báo lá cải

Từ, cụm từ liên quan

used to describe the small size of some newspapers (usually half the size of larger papers)

dùng để mô tả kích thước nhỏ của một số tờ báo (thường bằng một nửa kích thước của những tờ báo lớn hơn)

Ví dụ:
  • a serious paper in a new tabloid format

    một bài báo nghiêm túc dưới dạng báo lá cải mới

Từ, cụm từ liên quan

All matches