Định nghĩa của từ systole

systolenoun

tâm thu

/ˈsɪstəli//ˈsɪstəli/

Thuật ngữ y khoa "systole" dùng để chỉ một giai đoạn trong chu kỳ tim khi tim co bóp (ngắn lại) để bơm máu ra khỏi các buồng tim. Sự co bóp này thường được gọi là nhịp tim. Từ "systole" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "syn" (có nghĩa là cùng nhau) và "histanai" (có nghĩa là tạo ra hoặc thiết lập). Trong tiếng Anh, nó được dịch gần đúng là "siết chặt lại". Trái ngược với tâm thu là tâm trương, mô tả giai đoạn khi tim bắt đầu thư giãn và giãn ra để thích ứng với máu trở về. Tâm thu và tâm trương cùng nhau tạo nên toàn bộ chu kỳ nhịp tim, còn được gọi là chu kỳ tim.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) tâm thu

namespace
Ví dụ:
  • During a systole, the heart contracts and pumps blood out to the body through its sturdy walls.

    Trong quá trình tâm thu, tim co bóp và bơm máu ra khắp cơ thể qua thành tim chắc chắn.

  • In a healthy adult, each systole lasts approximately 0.3 seconds.

    Ở người lớn khỏe mạnh, mỗi cơn co thắt tim kéo dài khoảng 0,3 giây.

  • Medical professionals use a stethoscope to listen for the characteristic "lub-dub" sound that occurs during systole and diastole, respectively.

    Các chuyên gia y tế sử dụng ống nghe để nghe âm thanh "lub-dub" đặc trưng xảy ra trong quá trình tâm thu và tâm trương.

  • Patients with high blood pressure may experience abnormally forceful systoles, which can contribute to arterial damage and other cardiovascular complications.

    Bệnh nhân huyết áp cao có thể bị nhịp tim nhanh bất thường, có thể gây tổn thương động mạch và các biến chứng tim mạch khác.

  • Systolic blood pressure, or the pressure within the arteries during systole, is the upper figure in a standard blood pressure reading.

    Huyết áp tâm thu, hay áp suất bên trong động mạch trong thời kỳ tâm thu, là con số trên trong chỉ số huyết áp chuẩn.

  • A systolic murmur is an abnormal sound that is sometimes heard during systole, which can indicate underlying heart conditions.

    Tiếng thổi tâm thu là âm thanh bất thường đôi khi nghe thấy trong quá trình tâm thu, có thể chỉ ra các tình trạng bệnh tim tiềm ẩn.

  • Individuals with heart failure may experience decreased systolic function, or a weaker pumping action by the heart's left ventricle.

    Những người bị suy tim có thể bị giảm chức năng tâm thu hoặc chức năng bơm máu của tâm thất trái yếu hơn.

  • In order to measure systolic blood pressure, a healthcare provider will have a patient wrap a blood pressure cuff tightly around their upper arm and release it suddenly to observe the resulting pressure.

    Để đo huyết áp tâm thu, nhân viên chăm sóc sức khỏe sẽ yêu cầu bệnh nhân quấn chặt vòng bít đo huyết áp quanh cánh tay trên rồi đột ngột thả ra để quan sát áp suất đo được.

  • During exercise, the volume of blood ejected during systole increases to meet the body's heightened needs for oxygen and nutrient delivery.

    Trong khi tập thể dục, lượng máu được đẩy ra trong quá trình tâm thu tăng lên để đáp ứng nhu cầu cao hơn của cơ thể về cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.

  • Systole is an essential physiological process that is closely regulated and synchronized with other cardiovascular and respiratory functions.

    Tâm thu là một quá trình sinh lý thiết yếu được điều chỉnh chặt chẽ và đồng bộ với các chức năng tim mạch và hô hấp khác.