Định nghĩa của từ syphon

syphonnoun

ống hút

/ˈsaɪfn//ˈsaɪfn/

Từ "siphon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "σίσyphos" (sístyphos), có nghĩa là "một thi sĩ hoặc người chơi đàn lia". Từ tiếng Hy Lạp này cũng là nguồn gốc của nhân vật thần thoại Sisyphus, người bị nguyền rủa phải lăn một tảng đá lên đồi chỉ để nó lăn xuống, lặp lại nhiệm vụ vô thời hạn. Vào thế kỷ 14, từ "siphon" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "siphon", dùng để chỉ người chơi sáo. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả một thiết bị dùng để hút chất lỏng từ mức cao xuống mức thấp hơn, chẳng hạn như ống hút hoặc bình tưới có ống hút. Ngày nay, từ "siphon" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, kỹ thuật và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước

meaning(động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)

type ngoại động từ

meaningdẫn bằng xifông; hút bằng xifông

namespace
Ví dụ:
  • The hiker stopped to fill his water bottle using a syphon pump from the nearby stream.

    Người đi bộ đường dài dừng lại để lấy đầy nước vào bình của mình bằng máy bơm lấy nước từ con suối gần đó.

  • The chef used a syphon to infuse the soup with a subtle flavor of ginger and hibiscus.

    Đầu bếp đã sử dụng ống xi phông để truyền hương vị tinh tế của gừng và hoa dâm bụt vào súp.

  • The gardener attached a syphon to a barrel of rainwater and used it to irrigate his plants.

    Người làm vườn gắn một ống xi phông vào thùng nước mưa và dùng nó để tưới cây.

  • The scientist vacuumed some samples into the syphon to conduct further experiments in the lab.

    Nhà khoa học đã hút một số mẫu vào ống xi phông để tiến hành các thí nghiệm tiếp theo trong phòng thí nghiệm.

  • The traveler bought a portable syphon to suck up drinking water from lakes and rivers during his camping trip.

    Du khách đã mua một ống xi phông di động để hút nước uống từ các hồ và sông trong chuyến cắm trại của mình.

  • The chef used a cream whipper syphon to make light and fluffy whipped cream without any effort.

    Đầu bếp đã sử dụng máy đánh kem để làm kem tươi bông xốp mà không cần tốn nhiều công sức.

  • The instructor demonstrated how a hydraulic syphon system works by using a simple kit built into a glass tank.

    Người hướng dẫn đã trình diễn cách thức hoạt động của hệ thống xi phông thủy lực bằng cách sử dụng một bộ dụng cụ đơn giản được lắp sẵn trong bể kính.

  • The painter used a special syphon filled with paint to create intricate patterns on the canvas with precision and control.

    Người họa sĩ đã sử dụng một ống xi phông đặc biệt chứa đầy sơn để tạo ra những họa tiết phức tạp trên vải một cách chính xác và có kiểm soát.

  • The cook used a pressure syphon to brew their favorite coffee at home, with a rich aroma and smooth taste.

    Người đầu bếp sử dụng bình pha cà phê áp suất để pha loại cà phê yêu thích của họ tại nhà, với hương thơm nồng nàn và hương vị êm dịu.

  • The engineer designed a firefighting syphon system to quickly transport water to the problem area in case of emergencies.

    Người kỹ sư đã thiết kế một hệ thống xi phông chữa cháy để nhanh chóng vận chuyển nước đến khu vực có sự cố trong trường hợp khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches