danh từ
sự ngất đi, sự bất tỉnh
swooned with pain: ngất đi vì đau
nội động từ
ngất đi, bất tỉnh
swooned with pain: ngất đi vì đau
tắt dần (điệu nhạc...)
ngất ngây
/swuːn//swuːn/Nguồn gốc của từ "swoon" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là swenen hoặc swoynen. Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ svána trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "ngất xỉu hoặc mất ý thức". Từ tiếng Bắc Âu cổ đã du nhập vào tiếng Anh trung đại thông qua các ngôn ngữ Scandinavia, cụ thể là tiếng Đan Mạch cổ và tiếng Na Uy cổ. Từ tiếng Anh trung đại, từ này lan sang các phương ngữ tiếng Anh cổ khác, cuối cùng dẫn đến cách sử dụng hiện tại của nó trong tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa của "swoon" đã thay đổi theo thời gian. Vào những năm 1400, nó chủ yếu được sử dụng để mô tả trạng thái chóng mặt hoặc ngất xỉu, thường là do cảm xúc hoặc bệnh tật cực độ. Trong những thế kỷ sau đó, nó có thêm hàm ý liên quan đến sự lãng mạn và hấp dẫn, như trong thành ngữ "swooning over" ai đó. Ngày nay, "swoon" thường được dùng để mô tả phản ứng phóng đại hoặc lãng mạn đối với một điều gì đó, đặc biệt là liên quan đến người nổi tiếng hoặc nhân vật hư cấu. Mặc dù nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những lo ngại nghiêm trọng về y tế, "swoon" kể từ đó đã có được cách sử dụng nhẹ nhàng và vui tươi hơn trong tiếng Anh hiện đại.
danh từ
sự ngất đi, sự bất tỉnh
swooned with pain: ngất đi vì đau
nội động từ
ngất đi, bất tỉnh
swooned with pain: ngất đi vì đau
tắt dần (điệu nhạc...)
to feel very excited, emotional, etc. about somebody that you think is sexually attractive
cảm thấy rất phấn khích, xúc động, v.v. về ai đó mà bạn nghĩ là hấp dẫn về mặt tình dục
Anh ấy đã quen với việc có phụ nữ ngất ngây vì mình.
Mỗi khi nhìn thấy người mình thích, tôi lại thấy mình ngất ngây khi nhìn thấy họ.
Khi dàn nhạc chơi những nốt nhạc mở đầu của bản tình ca, khán giả không khỏi ngất ngây.
Trái tim của người phụ nữ lớn tuổi hẫng một nhịp khi nhìn thấy bãi biển đẹp như tranh vẽ lúc hoàng hôn, và bà ngất đi.
Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ khiến tôi rùng mình, và tôi thấy mình ngất ngây vì kinh ngạc.
to become unconscious
trở nên bất tỉnh
Từ, cụm từ liên quan
All matches