động tính từ quá khứ của swell
tính từ
sưng phồng, phình ra, căng ra
sưng lên
/ˈswəʊlən//ˈswəʊlən/"Swollen" là một từ đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, phát triển từ gốc tiếng Anh cổ. Về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*sweliþan", có nghĩa là "phình to". Từ này tiếp tục bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*swe-", có nghĩa là "phình to, phát triển". Theo thời gian, "swellen" trở thành "swoln" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng là "swollen" trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa của nó vẫn nhất quán, mô tả trạng thái tăng kích thước hoặc thể tích, thường là do chất lỏng tích tụ.
động tính từ quá khứ của swell
tính từ
sưng phồng, phình ra, căng ra
larger than normal, especially as a result of a disease or an injury
lớn hơn bình thường, đặc biệt là do bệnh tật hoặc chấn thương
Viêm tuyến
Đôi mắt cô đỏ hoe và sưng tấy vì khóc.
Sau vài ngày mưa, mực nước sông dâng cao đến mức nguy hiểm, gây ra lũ quét ở các thị trấn gần đó.
Cổ chân của người chạy bộ bị sưng nặng sau khi bị trẹo trong lúc chạy marathon.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên kê cao chân và chườm đá để giảm sưng ở chân.
Mặt cô vẫn sưng tấy kinh khủng.
Chân cô bị sưng tấy do phải đứng cả ngày.
Mắt cá chân của anh ấy bị bầm tím và sưng tấy khá nặng.
Một bên mắt của cô ấy bị sưng tấy.
containing more water than normal
chứa nhiều nước hơn bình thường
All matches