Định nghĩa của từ swirl

swirlverb

xoáy

/swɜːl//swɜːrl/

Từ "swirl" có nguồn gốc có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swilingan", có nghĩa là "xoắn ốc hoặc cuộn". Tuy nhiên, từ này không còn được sử dụng nữa và được thay thế bằng từ tiếng Anh trung đại "swirlen," có nghĩa cụ thể hơn. Từ tiếng Anh trung đại "swirlen" được dùng để mô tả hành động quay tròn hoặc xoay tròn, đặc biệt là khi nói đến chất lỏng. Có khả năng từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "sværlinn", cũng có nghĩa là "quay", cho thấy từ này đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ xâm lược của người Viking. Có một số giả thuyết về cách từ tiếng Anh trung đại "swirlen" phát triển thành dạng hiện đại của nó. Một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó đã được đơn giản hóa theo thời gian, với việc bổ sung "i" và việc rút gọn "e" để dễ phát âm hơn và nhất quán hơn với các từ tiếng Anh khác. Những người khác cho rằng từ này chịu ảnh hưởng của từ tiếng Hà Lan "zwirlen", cũng có nghĩa là "xoắn hoặc quay", vì Anh từng là một phần của phạm vi văn hóa Burgundy do Hà Lan thống trị trong một thời gian. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "swirl" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, được sử dụng để mô tả mọi thứ từ việc quay sữa trong cốc cho đến chuyển động của đại dương trong một cửa sông thủy triều. Sự phát triển của nó là minh chứng cho cách ngôn ngữ của chúng ta liên tục thay đổi và thích nghi để phản ánh thế giới xung quanh chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn

meaninggió xoáy, gió lốc

type động từ

meaningcuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi

namespace
Ví dụ:
  • TheBefore a storm hits, the leaves on the tree swirl around in a frenzy.

    Trước khi cơn bão ập đến, những chiếc lá trên cây sẽ xoay tròn một cách điên cuồng.

  • The rich, dark chocolate in the hot cocoa swirls together with the frothy milk.

    Vị sô-cô-la đen đậm đà trong ca cao nóng hòa quyện với bọt sữa.

  • As the paint applied to the canvas, the colors began to swirl and merge together.

    Khi sơn được phủ lên vải, các màu sắc bắt đầu xoáy và hòa vào nhau.

  • Watch as the smoke from my cigarette swirls up into the air.

    Hãy xem khói từ điếu thuốc của tôi cuộn lên không trung.

  • The texture of the whipped cream on top of the pumpkin pie is so creamy it begins to swirl as you spoon it into your mouth.

    Kết cấu của lớp kem tươi phủ trên bánh bí ngô rất mịn, nó bắt đầu xoáy tròn khi bạn múc vào miệng.

  • The ocean's waves swirled and churned as the storm approached.

    Sóng biển cuộn xoáy và khuấy động khi cơn bão đang tới gần.

  • The coffee in the cup begins to swirl as I take a sip.

    Cà phê trong tách bắt đầu xoáy khi tôi nhấp một ngụm.

  • Watch as the spiral staircase swirls up to the next floor of the building.

    Hãy xem cầu thang xoắn ốc uốn lượn lên tầng tiếp theo của tòa nhà.

  • As I twirled my ice cream cone, the vanilla and chocolate begin to swirl together.

    Khi tôi xoay que kem, hương vani và sô cô la bắt đầu hòa quyện vào nhau.

  • As the ice melts in the glass, the cola swirls together with the ice to create a refreshing drink.

    Khi đá tan trong ly, nước cola sẽ hòa quyện với đá tạo nên một thức uống sảng khoái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches