Định nghĩa của từ swing vote

swing votenoun

bỏ phiếu dao động

/ˌswɪŋ ˈvəʊt//ˌswɪŋ ˈvəʊt/

Thuật ngữ "swing vote" bắt nguồn từ chính trị vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một cử tri có ý kiến ​​có khả năng ảnh hưởng đến kết quả của một cuộc bầu cử. Thuật ngữ này được đặt ra để chỉ một quả bóng gôn sẽ "swing" giữa hai vị trí, khiến nó không thể đoán trước được vị trí nó sẽ rơi xuống. Trong bối cảnh chính trị, một cử tri dao động là người không nhất quán bỏ phiếu cho một đảng cụ thể và quyết định của họ về việc ủng hộ ai có thể thay đổi tùy theo từng cuộc bầu cử. Điều này khiến họ trở nên quan trọng trong việc xác định kết quả của các cuộc đua hoặc cuộc thi sát nút trong đó khoảng cách giữa các ứng cử viên hàng đầu là nhỏ. Khái niệm về phiếu bầu dao động trở nên quan trọng ở Hoa Kỳ trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1960, khi kết quả được quyết định có lợi cho John F. Kennedy với biên độ chỉ 0,2% tại California, một tiểu bang theo truyền thống do Đảng Cộng hòa thống trị. Thuật ngữ này kể từ đó đã trở nên phổ biến trong chính trị Hoa Kỳ và được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng quyết định kết quả bầu cử trong các cuộc đua tranh giành quyết liệt.

namespace
Ví dụ:
  • In the upcoming election, the swing vote in the crucial swing state of Florida could determine the fate of the presidential candidacy, as it has done in several previous tight races.

    Trong cuộc bầu cử sắp tới, số phiếu quyết định tại tiểu bang quan trọng Florida có thể quyết định số phận của ứng cử viên tổng thống, như đã từng xảy ra trong một số cuộc đua sít sao trước đây.

  • The senator's desperation to win over the swing vote in his state led him to compromise on certain key issues, boosting his popularity among undecided voters.

    Sự tuyệt vọng của vị thượng nghị sĩ trong việc giành được số phiếu dao động tại tiểu bang của mình đã khiến ông phải thỏa hiệp về một số vấn đề quan trọng, qua đó tăng thêm sự ủng hộ của ông đối với những cử tri chưa quyết định.

  • The swing vote in the Senate is particularly influential in close debates, as a single senator's decision can swing the outcome in favor of one side or the other.

    Phiếu bầu quyết định tại Thượng viện đặc biệt có ảnh hưởng trong các cuộc tranh luận gay gắt, vì quyết định của một thượng nghị sĩ có thể thay đổi kết quả theo hướng có lợi cho một bên hoặc bên kia.

  • The swing voter's stance on various issues can be unpredictable and hard to gauge, making it challenging for candidates in tight races to win their support.

    Quan điểm của cử tri dao động về nhiều vấn đề có thể khó đoán và khó đánh giá, khiến các ứng cử viên trong cuộc đua sít sao khó giành được sự ủng hộ của họ.

  • With the swing vote up for grabs, campaign teams are putting in extra effort to sway voters through targeted ads and election events.

    Với việc bỏ phiếu quyết định, các nhóm vận động tranh cử đang nỗ lực hơn nữa để tác động đến cử tri thông qua các quảng cáo có mục tiêu và các sự kiện bầu cử.

  • The swing vote has become a coveted prize in recent elections, with candidates often competing to win over undecided voters through debate performances and aggressive campaigning.

    Phiếu bầu dao động đã trở thành giải thưởng được thèm muốn trong các cuộc bầu cử gần đây, khi các ứng cử viên thường cạnh tranh để giành được sự ủng hộ của những cử tri chưa quyết định thông qua các cuộc tranh luận và chiến dịch vận động tích cực.

  • As a swing voter myself, I'm often approached by multiple candidates seeking my support, which can be overwhelming but can also lead to unique opportunities to engage in the democratic process.

    Là một cử tri dao động, tôi thường được nhiều ứng cử viên tiếp cận để tìm kiếm sự ủng hộ của tôi. Điều này có thể rất choáng ngợp nhưng cũng có thể mang lại những cơ hội độc đáo để tham gia vào tiến trình dân chủ.

  • To appeal to the swing vote, some candidates choose to emphasize more moderate policies, while others opt for more far-reaching initiatives, in the hopes of gaining support from voters who are still undecided.

    Để thu hút phiếu bầu dao động, một số ứng cử viên chọn nhấn mạnh các chính sách ôn hòa hơn, trong khi những người khác lựa chọn các sáng kiến ​​có tầm ảnh hưởng sâu rộng hơn, với hy vọng giành được sự ủng hộ từ những cử tri vẫn chưa quyết định.

  • The swing vote is particularly valuable in elections decided by narrow margins, as it can mean the difference between a candidate winning or losing the race.

    Phiếu bầu quan trọng đặc biệt có giá trị trong các cuộc bầu cử được quyết định bởi tỷ lệ sít sao, vì nó có thể tạo nên sự khác biệt giữa chiến thắng hay thất bại của một ứng cử viên.

  • The swing voter plays a pivotal role in the democratic process, as they have the ability to shape the outcome of an election and impact policy decisions at the national and local levels.

    Những cử tri dao động đóng vai trò quan trọng trong tiến trình dân chủ vì họ có khả năng định hình kết quả của cuộc bầu cử và tác động đến các quyết định chính sách ở cấp quốc gia và địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches