Định nghĩa của từ swing bridge

swing bridgenoun

cầu xoay

/ˈswɪŋ brɪdʒ//ˈswɪŋ brɪdʒ/

Thuật ngữ "swing bridge" dùng để chỉ một loại cầu di động cho phép tàu thủy đi qua bằng cách xoay một hoặc nhiều đoạn nổi bật sang một bên. Khái niệm cầu xoay có từ đầu thế kỷ 19, khi các công ty đường sắt ở châu Âu cần phải băng qua những con sông quá rộng để xây dựng cầu cố định. Một trong những cây cầu xoay sớm nhất được biết đến là Cầu xoay Crookes ở Sheffield, Anh, được khánh thành vào năm 1812. Cây cầu được vận hành thủ công và bao gồm một nhịp xoay duy nhất xoay quanh một trục thẳng đứng, cho phép thuyền đi qua. Khi các kỹ sư phát triển các thiết kế tinh vi hơn, cầu xoay trở nên phổ biến hơn ở các khu vực đô thị có lưu lượng giao thông đường sông đông đúc. Cầu xoay dây văng đầu tiên, sử dụng cáp thay vì các kết cấu hỗ trợ truyền thống, là Cầu Loyang ở Singapore, được khánh thành vào năm 1969. Ngày nay, cầu xoay vẫn được sử dụng ở nhiều nơi trên thế giới, từ các thành phố lớn đến các vùng nông thôn nhỏ. Tính linh hoạt và khả năng chứa thuyền và tàu lớn của chúng khiến chúng trở thành một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại. Tuy nhiên, thuật ngữ "swing bridge" cũng được áp dụng cho các loại cầu di động khác, chẳng hạn như cầu trục (có thể xoay như một cái bập bênh) và cầu nâng (nâng toàn bộ một phần của cầu lên).

namespace
Ví dụ:
  • The swing bridge spanned the river, allowing boats to pass through when it was opened.

    Cây cầu xoay bắc qua sông, cho phép thuyền bè đi qua khi cầu mở.

  • The driver.who was familiar with the route, hesitated slightly as he approached the swing bridge, unsure if it was open or closed.

    Người lái xe quen thuộc với tuyến đường này, hơi do dự khi đến gần cầu xoay, không biết cầu đang mở hay đóng.

  • The swing bridge had been closed for maintenance, causing a detour that added an extra 30 minutes to his commute.

    Cầu xoay đã đóng cửa để bảo trì, khiến anh phải đi đường vòng và mất thêm 30 phút để đi làm.

  • The ensure raced across the swing bridge, their heart pounding in their chest as they attempted to beat the impending train.

    Họ chạy nhanh qua cầu treo, tim đập thình thịch trong lồng ngực khi cố gắng chạy thoát khỏi đoàn tàu đang lao tới.

  • The swing bridge red-lighted, the passing train shaking the bridge as it sped by.

    Cầu xoay bật đèn đỏ, đoàn tàu chạy qua làm rung chuyển cây cầu khi nó chạy nhanh.

  • The swing bridge was a marvel of engineering, designed to let boats through while still allowing for vehicular traffic.

    Cầu xoay là một kỳ quan kỹ thuật, được thiết kế để thuyền có thể đi qua nhưng vẫn cho phép xe cộ lưu thông.

  • The swing bridge had been in service for over a century, a testament to the durability of the original design.

    Cầu xoay đã được đưa vào sử dụng trong hơn một thế kỷ, minh chứng cho độ bền của thiết kế ban đầu.

  • The swing bridge maintained a consistent rhythm, swinging back and forth with each passing train.

    Cây cầu xoay duy trì nhịp điệu nhất quán, lắc qua lắc lại theo mỗi chuyến tàu chạy qua.

  • The swing bridge added character to the city skyline, a unique landmark that set it apart from other urban areas.

    Cầu xoay tạo nên nét đặc trưng cho đường chân trời của thành phố, là một điểm nhấn độc đáo giúp thành phố này khác biệt với các khu vực đô thị khác.

  • The swing bridge was closed due to heavy winds, forcing boaters to take an alternate route and adding an unexpected challenge to their journey.

    Cầu xoay đã bị đóng do gió lớn, buộc người chèo thuyền phải đi theo tuyến đường khác và tạo thêm thử thách bất ngờ cho hành trình của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches