Định nghĩa của từ swimming bath

swimming bathnoun

tắm bơi

/ˈswɪmɪŋ bɑːθ//ˈswɪmɪŋ bæθ/

Thuật ngữ "swimming bath" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi các hồ bơi công cộng mới bắt đầu trở nên phổ biến ở Anh. Từ "bath" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ nơi giặt giũ hoặc vệ sinh, không chỉ là nơi ngâm mình trong nước. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "swimming bath" được ưa chuộng hơn các thuật ngữ thay thế khác như "nhà bơi" hoặc "phòng bơi" vì nó phản ánh chính xác hơn thực tế là các cơ sở này được thiết kế cho mục đích cụ thể là tắm trong nước. Từ "swimming" được thêm vào để nhấn mạnh rằng đây không chỉ là nhà tắm hoặc spa thông thường mà là nơi mọi người có thể bơi để giải trí và rèn luyện sức khỏe. Theo thời gian, khi hồ bơi trở nên phổ biến hơn và thuật ngữ "hồ bơi" được sử dụng phổ biến hơn, thuật ngữ "swimming bath" không còn được ưa chuộng nữa. Ngày nay, cụm từ này hiếm khi được sử dụng, ngoại trừ trong các bối cảnh lịch sử hoặc để mô tả các hồ bơi cụ thể thời Victoria vẫn mang tên "swimming bath". Tuy nhiên, khái niệm "swimming bath" vẫn tồn tại trong các bể bơi trong nhà hiện đại, nơi vẫn cung cấp một môi trường sạch sẽ và được kiểm soát để mọi người bơi lội và tắm rửa.

namespace
Ví dụ:
  • The local swimming bath is a popular spot for families with young children, as it features a shallow learning pool and a separate area for toddlers.

    Bể bơi địa phương là điểm đến phổ biến cho các gia đình có trẻ nhỏ vì có hồ bơi nông để học và khu vực riêng dành cho trẻ mới biết đi.

  • After a long day at work, Emily found solace in the indoor swimming bath, where she could relax and do some laps without being disturbed.

    Sau một ngày dài làm việc, Emily tìm thấy niềm an ủi trong bể bơi trong nhà, nơi cô có thể thư giãn và bơi vài vòng mà không bị làm phiền.

  • The swimming bath was packed with swimmers during the weekend, with both lap and leisure swimmers sharing the water.

    Bể bơi chật kín người vào cuối tuần, bao gồm cả người bơi theo nhóm và người bơi giải trí.

  • The Olympic-sized swimming bath is a favorite among serious swimmers, as it offers ample space to train and compete.

    Bể bơi kích thước Olympic là lựa chọn yêu thích của những người bơi lội chuyên nghiệp vì có không gian rộng rãi để luyện tập và thi đấu.

  • The outdoor swimming bath is a summertime oasis, with lounge chairs and umbrellas scattered around the area for those who prefer to soak up the sun.

    Bể bơi ngoài trời là ốc đảo mùa hè, với ghế nằm dài và ô dù rải rác khắp khu vực dành cho những người thích tắm nắng.

  • The indoor swimming bath has state-of-the-art equipment, including underwater screens that show visually stimulating images to help swimmers focus and train.

    Bể bơi trong nhà được trang bị thiết bị hiện đại, bao gồm màn hình dưới nước hiển thị hình ảnh kích thích thị giác giúp người bơi tập trung và luyện tập.

  • The swimming bath offers swimming lessons for all ages and skill levels, from novice adults to exceptionally talented young swimmers.

    Bể bơi cung cấp các bài học bơi cho mọi lứa tuổi và trình độ, từ người lớn mới bắt đầu cho đến những vận động viên bơi lội trẻ tuổi có năng khiếu đặc biệt.

  • The Olympic Pool at the swimming bath is regularly used by national-level swimmers seeking to perfect their techniques ahead of major competitions.

    Hồ bơi Olympic tại bể bơi thường xuyên được các vận động viên bơi lội cấp quốc gia sử dụng để hoàn thiện kỹ thuật trước các cuộc thi lớn.

  • The swimming bath is an excellent resource for swimmers who live in areas with limited outdoor space, as it provides year-round access to aquatic activities.

    Bể bơi là một lựa chọn tuyệt vời cho những người bơi lội sống ở những khu vực có không gian ngoài trời hạn chế vì họ có thể tham gia các hoạt động dưới nước quanh năm.

  • The swimming bath hosts regular events, such as fun swim races and synchronized swimming performances, which attract a diverse crowd of participants and spectators.

    Bể bơi thường xuyên tổ chức các sự kiện như cuộc đua bơi vui nhộn và biểu diễn bơi nghệ thuật, thu hút đông đảo người tham gia và khán giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches