tính từ
(thông tục) đặc sắc, cử, trội
river swollen with the rain: nước sông lên to vì trời mưa
wind swells the sails: gió làm căng buồm
items swell the total: nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số
sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa
to look very swell: trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt
a swell guy: anh chàng rất tốt
danh từ
chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên
river swollen with the rain: nước sông lên to vì trời mưa
wind swells the sails: gió làm căng buồm
items swell the total: nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số
chỗ lên bổng (trong bài hát)
to look very swell: trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa
sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo)
a swell guy: anh chàng rất tốt