Định nghĩa của từ sweep aside

sweep asidephrasal verb

quét sang một bên

////

Nguồn gốc của cụm từ "sweep aside" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả hành động của một cây chổi quét sạch bụi bẩn hoặc mảnh vụn khỏi bề mặt. Cụm từ này được hình thành bằng cách kết hợp các từ "sweep" và "aside", ám chỉ việc loại bỏ nhanh chóng và hoàn toàn một thứ gì đó. Trong bối cảnh sử dụng hiện đại, "sweep aside" hiện thường được sử dụng như một cụm từ tượng hình để mô tả việc loại bỏ hoặc loại bỏ nhanh chóng và dứt khoát một thứ gì đó, cho dù đó là chướng ngại vật, sự phản đối hay thách thức. Cụm từ này thường được sử dụng trong chính trị, thể thao và các lĩnh vực khác để truyền tải cảm giác thống trị hoặc chiến thắng. Việc sử dụng "sweep aside" như một biện pháp tu từ cũng có thể được nhìn thấy trong văn học cổ điển, nơi nó được sử dụng để mô tả sự chế ngự của một đối thủ trong một cuộc tranh luận hoặc xung đột gay gắt. Ví dụ, trong vở kịch "Henry VI" của Shakespeare, Richard, Công tước xứ Gloucester nói rằng, "Tôi sẽ trải rộng khối hỗn loạn này với bạn: / Tôi sẽ quét sạch vì bạn sẽ không phải là kẻ thù của tôi." Cuối cùng, nguồn gốc từ nguyên của "sweep aside" cung cấp cho chúng ta một phép ẩn dụ sống động và mạnh mẽ, ám chỉ việc loại bỏ hoặc xóa bỏ nhanh chóng và hoàn toàn một cái gì đó, giúp chúng ta hiểu được ý nghĩa của cụm từ và cách sử dụng thực tế của nó trong nhiều bối cảnh khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The crop of fresh players swept aside the aging veterans, ushering in a new era of success for the team.

    Thế hệ cầu thủ trẻ đã thay thế các cựu binh lão luyện, mở ra một kỷ nguyên thành công mới cho đội bóng.

  • With a decisive defeat, the challenger swept aside the reigning champion in the final match.

    Với thất bại quyết định, kẻ thách đấu đã đánh bại nhà vô địch đương kim trong trận đấu cuối cùng.

  • The inventor's groundbreaking discovery swept aside centuries of misconceptions and paved the way for a new era in science.

    Phát hiện mang tính đột phá của nhà phát minh này đã xóa bỏ nhiều thế kỷ hiểu lầm và mở đường cho một kỷ nguyên mới trong khoa học.

  • In a single stroke, the government's decision swept aside years of negotiations and threw the legal system into turmoil.

    Chỉ bằng một động thái, quyết định của chính phủ đã phá hỏng nhiều năm đàm phán và khiến hệ thống pháp luật rơi vào tình trạng hỗn loạn.

  • The protagonist's clever strategy swept aside the opponent's defenses and secured a decisive victory.

    Chiến lược thông minh của nhân vật chính đã phá vỡ hàng phòng ngự của đối phương và giành chiến thắng quyết định.

  • The professor's masterful lecture swept aside all doubts about the validity of the theory.

    Bài giảng tuyệt vời của giáo sư đã xóa tan mọi nghi ngờ về tính đúng đắn của lý thuyết.

  • The rumors of the company's financial troubles swept aside any lingering doubts about its viability.

    Những tin đồn về khó khăn tài chính của công ty đã xóa tan mọi nghi ngờ còn sót lại về khả năng tồn tại của công ty.

  • The star athlete's electrifying performance swept aside the sizeable gap between their team and the competition.

    Màn trình diễn xuất sắc của vận động viên ngôi sao đã thu hẹp khoảng cách đáng kể giữa đội của họ và đối thủ.

  • The scandalous revelations swept aside all traces of the public figure's reputable persona.

    Những tiết lộ tai tiếng đã xóa sạch mọi dấu vết về hình ảnh uy tín của một nhân vật công chúng.

  • The artist's latest exhibition swept aside the critics and earned widespread acclaim.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này đã vượt qua mọi lời chỉ trích và nhận được sự hoan nghênh rộng rãi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches