Định nghĩa của từ swagger

swaggerverb

đi vênh vang

/ˈswæɡə(r)//ˈswæɡər/

Từ "swagger" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Anh trung đại "swageren", có nghĩa là "đi lại" hoặc "bước đi một cách kiêu hãnh". Vào thế kỷ 17, "swagger" bắt đầu ám chỉ hành động tự tin và tự phụ, thường đi kèm với hành vi phô trương hoặc phô trương. Theo thời gian, "swagger" đã ám chỉ đến cảm giác kiêu ngạo, ích kỷ và tự cho mình là quan trọng, đặc biệt liên quan đến thời trang, phong cách và cách thể hiện bản thân. Mặc dù đôi khi hàm ý của nó mang tính tiêu cực, "swagger" cũng được sử dụng để biểu thị sự thể hiện hấp dẫn hoặc ấn tượng về kỹ năng, tài năng hoặc sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ. Ngày nay, ý nghĩa của "swagger" tiếp tục phát triển và có thể được sử dụng như một danh từ và động từ, mô tả thái độ hoặc hành vi tự tin và quyết đoán.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo

exampleto swagger somebody into doing something: doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì

meaninglời nói huênh hoanh khoác lác

meaningvẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng

type tính từ

meaning(thông tục) bảnh bao

exampleto swagger somebody into doing something: doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì

namespace
Ví dụ:
  • The CEO walked into the boardroom with an infectious swagger, exuding confidence and leadership.

    Vị CEO bước vào phòng họp với phong thái tự tin và đầy sức thuyết phục, toát lên vẻ lãnh đạo.

  • John's swagger on the basketball court earned him the nickname "the showman."

    Sự tự tin của John trên sân bóng rổ đã mang lại cho anh biệt danh "người biểu diễn".

  • Her swagger during the fashion show made it clear that she was a natural in the industry.

    Phong thái tự tin của cô trong buổi trình diễn thời trang đã chứng minh cô là người có năng khiếu trong ngành này.

  • The actor's swagger on set made him a favorite among the crew and producers.

    Sự tự tin của nam diễn viên trên phim trường khiến anh trở thành người được đoàn làm phim và nhà sản xuất yêu thích.

  • The swagger of the lead singer excited the crowd and pumped them up for a night of high-energy music.

    Phong thái tự tin của ca sĩ chính đã khuấy động đám đông và cổ vũ họ cho một đêm nhạc sôi động.

  • The veteran athlete's swagger showed through as he effortlessly led his team to victory.

    Sự tự tin của vận động viên kỳ cựu này đã được thể hiện rõ khi anh dễ dàng dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng.

  • Her hip-shaking swagger on the dance floor was a sight to behold.

    Điệu nhảy lắc hông của cô trên sàn nhảy thật là ngoạn mục.

  • The CEO's swagger in the meeting convinced the investors to take a chance on his company.

    Sự tự tin của CEO trong cuộc họp đã thuyết phục các nhà đầu tư cho công ty của ông một cơ hội.

  • The computer programmer's swagger while coding was a testament to her skill and confidence.

    Phong thái tự tin của lập trình viên máy tính khi viết mã là minh chứng cho kỹ năng và sự tự tin của cô ấy.

  • The swagger of the jazz musician's performance left the audience in awe and wanting for more.

    Phong cách biểu diễn đầy tự tin của nghệ sĩ nhạc jazz khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và muốn xem thêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches