Định nghĩa của từ suture

suturenoun

khâu

/ˈsuːtʃə(r)//ˈsuːtʃər/

Từ "suture" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "sutura" có nghĩa là "sewing" hoặc "stitching", và nó bắt nguồn từ động từ "sutus", có nghĩa là "khâu". Thuật ngữ tiếng Latin này được các bác sĩ La Mã cổ đại sử dụng để mô tả hành động khâu hoặc khâu vết thương và các bộ phận cơ thể lại với nhau. Trong thuật ngữ y khoa, khâu là một loại mũi khâu hoặc sợi chỉ được sử dụng để đóng vết thương, vết rạch hoặc các lỗ mở khác trên cơ thể. Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ hiện đại, bao gồm cả tiếng Anh và vẫn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh y tế ngày nay. Vì vậy, lần tới khi bạn nhìn thấy một bác sĩ phẫu thuật khâu vết thương của bệnh nhân một cách khéo léo, hãy nhớ rằng từ "suture" có lịch sử lâu đời từ thời La Mã cổ đại!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp

meaning(y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương)

type ngoại động từ

meaning(y học) khâu (vết thương, vết mổ...)

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon skillfully closed the wound with multiple sutures to ensure a proper healing process.

    Bác sĩ phẫu thuật khéo léo khâu vết thương bằng nhiều mũi khâu để đảm bảo quá trình chữa lành diễn ra thuận lợi.

  • The sutures dissolved on their own after a few weeks, leaving behind a clean and healed incision.

    Các mũi khâu sẽ tự tiêu sau vài tuần, để lại vết mổ sạch và lành.

  • The patient's surgical wound required many layers of sutures to properly seal the area and prevent infection.

    Vết thương phẫu thuật của bệnh nhân cần nhiều lớp khâu để che phủ vết thương đúng cách và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • The surgeon had to use specialized sutures for this delicate procedure due to the tissue's unique characteristics.

    Bác sĩ phẫu thuật phải sử dụng các mũi khâu chuyên dụng cho quy trình phức tạp này do đặc điểm riêng của mô.

  • The doctor instructed the patient to avoid pulling or tugging at the sutures as it could cause the stitches to come undone.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân tránh kéo hoặc giật các mũi khâu vì có thể khiến các mũi khâu bị bung ra.

  • After the surgery, the hospital staff provided the patient with instructions on how to care for the sutures, including how to clean and dress the wound.

    Sau ca phẫu thuật, nhân viên bệnh viện đã hướng dẫn bệnh nhân cách chăm sóc vết khâu, bao gồm cách vệ sinh và băng vết thương.

  • The patient's scar will likely be less noticeable due to the precise suturing technique used during the operation.

    Sẹo của bệnh nhân có thể sẽ khó thấy hơn do kỹ thuật khâu chính xác được sử dụng trong quá trình phẫu thuật.

  • The surgeon recommended using silk sutures for this specific procedure because they have a higher tensile strength and lower risk of infection.

    Bác sĩ phẫu thuật khuyên nên sử dụng chỉ khâu lụa cho quy trình cụ thể này vì chúng có độ bền kéo cao hơn và nguy cơ nhiễm trùng thấp hơn.

  • The patient's reaction to the sutures was excellent, and there were no signs of inflammation or allergic reactions.

    Phản ứng của bệnh nhân với các mũi khâu rất tốt và không có dấu hiệu viêm nhiễm hoặc dị ứng.

  • The sutures were used to reconnect the severed tendon, allowing for a successful reattachment surgery.

    Các mũi khâu được sử dụng để nối lại gân bị đứt, cho phép phẫu thuật nối lại thành công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches