Định nghĩa của từ suspected

suspectedadjective

nghi ngờ

/səˈspektɪd//səˈspektɪd/

Từ "suspected" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "soupçonner", có nghĩa là "nghi ngờ" hoặc "nuôi dưỡng sự nghi ngờ". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "supponere", có nghĩa là "đặt dưới" hoặc "cho rằng". Từ Latin "supponere" là sự kết hợp của "sub" (dưới) và "ponere" (đặt). Trong bối cảnh nghi ngờ, "supponere" có nghĩa là "đặt ai đó hoặc thứ gì đó vào tình trạng nghi ngờ", ngụ ý khái niệm đặt ai đó hoặc thứ gì đó dưới cái nhìn tinh thần của một người, giống như một nhà khoa học có thể đặt một mẫu vật dưới kính hiển vi. Từ "suspected" kể từ đó đã phát triển để bao hàm một loạt các ý nghĩa liên quan đến sự nghi ngờ, ngờ vực hoặc buộc tội. Mặc dù có nguồn gốc từ thế kỷ 14, từ này vẫn là từ chính trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thực thi pháp luật, công tác thám tử và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi

exampleto suspect danger: ngờ có nguy hiểm

exampleto suspect somebody of a crime: nghi người nào phạm tội

exampleto suspect the authenticity of the evidence: hoài nghi tính xác thực của chứng cớ

type danh từ

meaningngười khả nghi; người bị tình nghi

exampleto suspect danger: ngờ có nguy hiểm

exampleto suspect somebody of a crime: nghi người nào phạm tội

exampleto suspect the authenticity of the evidence: hoài nghi tính xác thực của chứng cớ

namespace

believed to have probably happened, although there is no definite proof

được cho là có thể đã xảy ra, mặc dù không có bằng chứng chắc chắn

Ví dụ:
  • a suspected broken arm

    một cánh tay bị nghi ngờ bị gãy

  • suspected tax evasion

    nghi ngờ trốn thuế

believed to be guilty of something, although there is no definite proof

được cho là có tội gì đó, mặc dù không có bằng chứng rõ ràng

Ví dụ:
  • suspected terrorists

    nghi phạm khủng bố

Từ, cụm từ liên quan

All matches