Định nghĩa của từ surfactant

surfactantnoun

chất hoạt động bề mặt

/sɜːˈfæktənt//sɜːrˈfæktənt/

Từ "surfactant" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 bởi nhà hóa học người Mỹ Joseph A. Schultz, người đang nghiên cứu hành vi của các phân tử tại giao diện. "Surfactant" là từ ghép của "surface active agent", mô tả đặc điểm chính của các phân tử này: khả năng tương tác và giảm sức căng bề mặt của chất lỏng. Trong sinh học, chất hoạt động bề mặt là các phân tử có thể thay đổi cách các chất tương tác với nhau, thường đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học như hấp thụ axit béo, gấp protein và cấu trúc màng tế bào. Trong thế kỷ kể từ khi ra đời, thuật ngữ "surfactant" đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực từ hóa học và sinh học đến y học và kỹ thuật, vì các nhà khoa học đã tìm hiểu thêm về vai trò quan trọng của các phân tử này trong việc hiểu và điều khiển các hệ thống phức tạp.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó hoạt tính bề mặt

typedanh từ

meaningchất có hoạt tính bề mặt

namespace

a substance that reduces the surface tension of a liquid, often forming bubbles in the liquid

một chất làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng, thường tạo thành bọt khí trong chất lỏng

Ví dụ:
  • The increasing use of surfactants in cosmetic products has led to a surge in demand for natural and biodegradable alternatives.

    Việc sử dụng ngày càng nhiều chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm mỹ phẩm đã dẫn đến nhu cầu về các giải pháp thay thế tự nhiên và phân hủy sinh học tăng cao.

  • The laundry detergent contains a surfactant that helps to break down dirt and Oil from clothing.

    Nước giặt có chứa chất hoạt động bề mặt giúp phân hủy bụi bẩn và dầu mỡ trên quần áo.

  • The medical industry utilizes surfactants in inhalants to aid in delivering medication deep into the lungs.

    Ngành y tế sử dụng chất hoạt động bề mặt trong thuốc hít để hỗ trợ đưa thuốc vào sâu trong phổi.

  • Surfactants are crucial components in shampoo, which assist in cleansing hair and promoting a thick lather.

    Chất hoạt động bề mặt là thành phần quan trọng trong dầu gội, giúp làm sạch tóc và tạo bọt dày.

  • As a result of their amphipathic properties, surfactants are used to lower the surface tension of medications, making them more easily absorbed by the body.

    Nhờ đặc tính lưỡng tính, chất hoạt động bề mặt được sử dụng để làm giảm sức căng bề mặt của thuốc, giúp cơ thể hấp thụ thuốc dễ dàng hơn.

a substance that keeps the lungs working well to prevent breathing problems

một chất giúp phổi hoạt động tốt để ngăn ngừa các vấn đề về hô hấp