Định nghĩa của từ supervision order

supervision ordernoun

lệnh giám sát

/ˌsuːpəˈvɪʒn ɔːdə(r)//ˌsuːpərˈvɪʒn ɔːrdər/

Thuật ngữ "supervision order" dùng để chỉ thẩm quyền pháp lý được cấp cho một cơ quan hoặc tổ chức quản lý để giám sát và giám sát các hành động và sự tuân thủ của một cá nhân hoặc tổ chức trong một lĩnh vực hoạt động cụ thể. Lệnh này thường được áp dụng bởi một cơ quan quản lý hoặc tòa án do hành vi sai trái, không tuân thủ hoặc có khả năng gây hại cho người khác, với mục đích bảo vệ lợi ích công cộng, đảm bảo an toàn và giải quyết mọi rủi ro đã xác định. Thời hạn và điều kiện của lệnh giám sát có thể khác nhau tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể và bản chất của hành vi vi phạm, nhưng nhìn chung bao gồm báo cáo thường xuyên, thanh tra và kiểm toán, cũng như các biện pháp trừng phạt tiềm tàng đối với việc không đáp ứng các yêu cầu đã thỏa thuận. Cuối cùng, mục tiêu của lệnh giám sát là thúc đẩy trách nhiệm giải trình, ngăn chặn hành vi sai trái trong tương lai và ngăn ngừa tác hại đối với cá nhân và toàn xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The court has issued a supervision order for the juvenile delinquent to ensure their rehabilitation and prevention of further criminal activity.

    Tòa án đã ban hành lệnh giám sát đối với tội phạm vị thành niên để đảm bảo phục hồi chức năng và ngăn ngừa các hành vi phạm tội tiếp theo.

  • The social worker is responsible for carrying out the conditions of the supervision order, which include regular meetings with the minor and their family.

    Nhân viên xã hội có trách nhiệm thực hiện các điều kiện của lệnh giám sát, bao gồm các cuộc họp thường xuyên với trẻ vị thành niên và gia đình của trẻ.

  • The supervision order requires the minor to attend counseling sessions to address their behavioral issues and learn coping strategies.

    Lệnh giám sát yêu cầu trẻ vị thành niên phải tham gia các buổi tư vấn để giải quyết các vấn đề về hành vi và học các chiến lược đối phó.

  • As part of the supervision order, the minor is prohibited from associating with known criminals or engaged in any criminal activities.

    Theo lệnh giám sát, trẻ vị thành niên bị cấm giao du với tội phạm đã biết hoặc tham gia vào bất kỳ hoạt động tội phạm nào.

  • The supervision order will remain in effect for a specified period, during which the social worker will closely monitor the minor's progress.

    Lệnh giám sát sẽ có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định, trong thời gian đó, nhân viên xã hội sẽ theo dõi chặt chẽ quá trình tiến triển của trẻ vị thành niên.

  • The social worker reports any violations of the supervision order to the court, which may result in further legal consequences.

    Nhân viên xã hội sẽ báo cáo bất kỳ hành vi vi phạm lệnh giám sát nào lên tòa án, điều này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý tiếp theo.

  • The supervision order includes a curfew requirement, limiting the minor's movement to certain hours of the day.

    Lệnh giám sát bao gồm yêu cầu giới nghiêm, hạn chế việc di chuyển của trẻ vị thành niên trong một số giờ nhất định trong ngày.

  • To facilitate a smooth transition into adulthood, the supervision order may involve gradually reducing supervision and monitoring as the minor demonstrates responsible behavior.

    Để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi sang tuổi trưởng thành diễn ra suôn sẻ, lệnh giám sát có thể bao gồm việc giảm dần sự giám sát và theo dõi khi trẻ vị thành niên thể hiện hành vi có trách nhiệm.

  • In the event of any changes in the minor's living situation, education or employment status, the social worker must inform the court and seek approval for any modifications to the supervision order.

    Trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào về hoàn cảnh sống, trình độ học vấn hoặc tình trạng việc làm của trẻ vị thành niên, nhân viên xã hội phải thông báo cho tòa án và xin phép sửa đổi lệnh giám sát.

  • The supervision order is designed to protect the community by preventing future criminal activities and providing support for the minor's personal and social development.

    Lệnh giám sát được thiết kế để bảo vệ cộng đồng bằng cách ngăn chặn các hoạt động tội phạm trong tương lai và hỗ trợ sự phát triển cá nhân và xã hội của trẻ vị thành niên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches