Định nghĩa của từ superscript

superscriptadjective

chữ số trên

/ˈsuːpəskrɪpt//ˈsuːpərskrɪpt/

Từ "superscript" bắt nguồn từ tiếng Latin, bắt nguồn từ các từ "super" có nghĩa là "above" và "scriptus" có nghĩa là "written". Vào thế kỷ 15, những người chép sử dụng các chữ cái mũ trên trong các bản thảo viết tay để chỉ sự lặp lại hoặc nhấn mạnh của một từ hoặc cụm từ. Những chữ cái này được viết phía trên dòng văn bản thông thường, do đó có tên là "superscript". Sau đó, vào thế kỷ 16, những người thợ in đã áp dụng quy ước này trong loại chữ kim loại, trong đó các chữ cái mũ trên được đặt phía trên văn bản chính. Thuật ngữ "superscript" được sử dụng rộng rãi để mô tả các chữ cái nổi này, được sử dụng để chỉ số mũ, chỉ số và các ký hiệu toán học khác. Ngày nay, thuật ngữ "superscript" dùng để chỉ bất kỳ văn bản nào được đặt phía trên dòng văn bản thông thường, chẳng hạn như số mũ, chữ cái mũ trên hoặc ký tự thần thoại.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningviết bên trên, viết lên trên

typedanh từ

meaningchữ viết lên trên, số viết lên trên

namespace
Ví dụ:
  • The chemical formula for water is H2O, where the "2" is written as a superscript to indicate two hydrogen atoms.

    Công thức hóa học của nước là H2O, trong đó số "2" được viết dưới dạng chữ số mũ để chỉ hai nguyên tử hydro.

  • The number 5 in the expression "X5" is a superscript, indicating that the mathematical operation being performed is been done five times.

    Số 5 trong biểu thức "X5" là chữ số mũ, biểu thị phép toán đang được thực hiện đã được thực hiện năm lần.

  • When footnotes are used in a text, the number corresponding to the footnote appears as a superscript at the end of the sentence where the footnote reference is made.

    Khi chú thích được sử dụng trong văn bản, số tương ứng với chú thích sẽ xuất hiện dưới dạng chữ số mũ ở cuối câu nơi chú thích được tham chiếu.

  • In mathematical equations, exponents are often written as superscripts to indicate repeated multiplication. For example, 2^3 equals 8, as two is multiplied three times.

    Trong các phương trình toán học, số mũ thường được viết dưới dạng chữ số mũ để chỉ phép nhân lặp lại. Ví dụ, 2^3 bằng 8, vì hai được nhân ba lần.

  • In some scientific and mathematical fields, a degree symbol is written as a superscript to indicate a measurement in degrees. For example, 50°C.

    Trong một số lĩnh vực khoa học và toán học, ký hiệu độ được viết dưới dạng chữ số mũ để chỉ phép đo theo độ. Ví dụ: 50°C.

  • When referring to footnotes or endnotes in a reference list or bibliography, the corresponding number from the text appears as a superscript at the end of the reference.

    Khi tham khảo chú thích hoặc chú thích cuối trang trong danh sách tham khảo hoặc tài liệu tham khảo, số tương ứng trong văn bản sẽ xuất hiện dưới dạng chữ số mũ ở cuối tài liệu tham khảo.

  • In the expression "X^2", the "2" is a superscript, indicating that the number following the superscript (in this case, Xis multiplied by the power of 10 raised to the value of the superscript.

    Trong biểu thức "X^2", "2" là chữ số mũ, biểu thị rằng số theo sau chữ số mũ (trong trường hợp này là X) được nhân với lũy thừa của 10 thành giá trị của chữ số mũ.

  • When comparing the prices of products in different currencies, the currency symbol may appear as a superscript. For example, "$.00" when referring to the price in US dollars.

    Khi so sánh giá của các sản phẩm bằng các loại tiền tệ khác nhau, ký hiệu tiền tệ có thể xuất hiện dưới dạng chữ số mũ. Ví dụ: "$.00" khi đề cập đến giá bằng đô la Mỹ.

  • In mathematical sequences, subscripts and superscripts may be used to specify different parts of the sequence, indicating either the position of the number in the sequence (as a subscript), or the power or exponent (as a superscript).

    Trong các chuỗi toán học, chỉ số dưới và chỉ số trên có thể được sử dụng để chỉ các phần khác nhau của chuỗi, biểu thị vị trí của số trong chuỗi (dưới dạng chỉ số dưới) hoặc lũy thừa hoặc mũ (dưới dạng chỉ số trên).

  • In scientific expressions, the pH value may be indicated using a superscript, denoting the negative logarithm of the hydrogen ion concentration in a solution. For example, pH .0 means that the solution has a hydrogen ion concentration of 10^-7 molecules per litre.

    Trong các biểu thức khoa học, giá trị pH có thể được biểu thị bằng cách sử dụng chữ số mũ, biểu thị logarit âm của nồng độ ion hydro trong dung dịch. Ví dụ, pH .0 có nghĩa là dung dịch có nồng độ ion hydro là 10^-7 phân tử trên một lít.

Từ, cụm từ liên quan

All matches