Định nghĩa của từ summer stock

summer stocknoun

hàng tồn kho mùa hè

/ˌsʌmə ˈstɒk//ˌsʌmər ˈstɑːk/

Thuật ngữ "summer stock" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20. Vào cuối những năm 1800, những cá nhân giàu có bắt đầu di cư đến các cộng đồng ven biển trong những tháng mùa hè, như một cách để thoát khỏi cái nóng và độ ẩm của các thành phố như New York và Boston. Cuộc di cư này đã làm tăng nhu cầu giải trí, vì những du khách giàu có này tìm kiếm những trải nghiệm văn hóa để bổ sung cho kỳ nghỉ của họ. Để đáp ứng nhu cầu này, nhiều nhà hát lâu đời ở Thành phố New York đã bắt đầu dàn dựng các tác phẩm trong những tháng mùa hè và sau đó đóng cửa vào mùa đông. Những tác phẩm này nhằm mục đích cung cấp các vở kịch nhẹ nhàng, giải trí với chi phí thấp hơn so với các tác phẩm tương tự trên sân khấu Broadway, để thu hút khán giả có thể không đủ khả năng mua vé xem Broadway. Các tác phẩm này cũng thường có sự tham gia của các diễn viên và đạo diễn ít tên tuổi hoặc mới nổi, vì họ được coi là những lựa chọn hợp túi tiền hơn. Theo thời gian, những tác phẩm mùa hè này được gọi là "summer stock," vì chúng trở thành một phần phổ biến và được yêu thích của bối cảnh văn hóa trong những tháng mùa hè. Ngày nay, thuật ngữ này đã trở thành từ đồng nghĩa với các vở kịch sân khấu khu vực diễn ra theo mùa từ cuối mùa xuân đến đầu mùa thu và vẫn là một ngành công nghiệp có lợi nhuận và phổ biến, cung cấp các chương trình giải trí giá cả phải chăng cho khán giả trên khắp Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • She decided to spend her summer break working in a local summer stock theater, starring in three of their productions.

    Cô quyết định dành kỳ nghỉ hè của mình để làm việc tại một nhà hát kịch mùa hè địa phương, đóng vai chính trong ba vở kịch của họ.

  • The small town's summer stock theater was a hub of activity during the warmer months, as productions went up left and right.

    Nhà hát kịch mùa hè của thị trấn nhỏ này là trung tâm hoạt động trong những tháng ấm áp, khi các vở diễn liên tục được trình diễn.

  • The couple met while working in a summer stock theater, with him as the director and her as the lead actress in several plays.

    Cặp đôi này gặp nhau khi làm việc tại một nhà hát kịch mùa hè, khi anh là đạo diễn và cô là nữ diễn viên chính trong một số vở kịch.

  • The summer stock theater company was struggling to find funding, as ticket sales dwindled due to the influx of tourist-centered productions in the area.

    Công ty sân khấu mùa hè đang phải vật lộn để tìm kiếm nguồn tài trợ vì doanh số bán vé giảm do lượng lớn các vở diễn tập trung vào khách du lịch đổ về khu vực này.

  • The aspiring actress spent her summers honing her craft through her work at the local summer stock theater, hoping to land a role on Broadway someday.

    Nữ diễn viên đầy tham vọng này đã dành mùa hè để rèn luyện kỹ năng của mình thông qua công việc tại nhà hát kịch mùa hè địa phương, với hy vọng một ngày nào đó sẽ có được một vai diễn trên sân khấu Broadway.

  • As a child, the famous actor got his start in summer stock productions, where he learned the basics of acting and fell in love with the stage.

    Khi còn nhỏ, nam diễn viên nổi tiếng này đã bắt đầu sự nghiệp của mình trong các vở kịch mùa hè, nơi anh học được những kiến ​​thức cơ bản về diễn xuất và yêu thích sân khấu.

  • The summer stock theater was awarded a grant to produce a brand-new play by a local playwright, generating excitement in the community.

    Nhà hát kịch mùa hè đã được trao tặng một khoản tài trợ để dàn dựng một vở kịch hoàn toàn mới của một nhà viết kịch địa phương, tạo nên sự phấn khích trong cộng đồng.

  • The repertory theater's summer stock season came to an end, and the cast and crew bid farewell, promising to return next year.

    Mùa diễn kịch hè của nhà hát đã kết thúc, dàn diễn viên và đoàn làm phim chào tạm biệt, hứa sẽ quay lại vào năm sau.

  • The stars of the summer stock theater caught the eye of a movie producer, landing them roles in his latest project.

    Các ngôi sao của sân khấu kịch mùa hè đã lọt vào mắt xanh của một nhà sản xuất phim và giành được vai diễn trong dự án mới nhất của ông.

  • The theater's summer stock season was a massive success, with sold-out shows every night and glowing reviews from the local media.

    Mùa diễn mùa hè của nhà hát đã thành công rực rỡ, với các suất diễn cháy vé mỗi đêm và nhận được nhiều đánh giá tích cực từ giới truyền thông địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches