Định nghĩa của từ sulphate

sulphatenoun

sunfat

/ˈsʌlfeɪt//ˈsʌlfeɪt/

Từ "sulphate" bắt nguồn từ tiếng Latin "sulphur" và từ tiếng Hy Lạp "athē", có nghĩa là "không cháy". Vào thời trung cổ, người ta quan sát thấy rằng việc đốt lưu huỳnh (lưu huỳnh) dẫn đến việc tạo ra một chất màu trắng, không cháy mà ngày nay chúng ta gọi là sunfat. Thuật ngữ "sunfat" là thuật ngữ hóa học dùng để chỉ một hợp chất có chứa nhóm sunfat (-SO4-) gắn với một chất khác như natri (Na) hoặc magiê (Mg) ở dạng muối như natri sunfat (Na2SO4) và magiê sunfat (MgSO4). Quá trình hình thành và sử dụng hợp chất này lần đầu tiên được mô tả vào cuối thế kỷ 18. Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, sản xuất và sử dụng sunfat tăng đáng kể, chủ yếu là do ứng dụng của chúng trong sản xuất xà phòng, thủy tinh, giấy và ngành dệt. Ngày nay, sunfat thường được sử dụng làm chất phụ gia trong nhiều ứng dụng thương mại và công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như sản xuất thực phẩm, sản phẩm vệ sinh cá nhân và quy trình xử lý nước. Tuy nhiên, do lo ngại về tác động của chúng đến môi trường và sức khỏe con người, đã có những nỗ lực nhằm giảm thiểu và thay thế việc sử dụng chúng trong một số sản phẩm, dẫn đến sự phát triển của các giải pháp thay thế không chứa sunfat trong nhiều ngành công nghiệp tiêu dùng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Sunfat

examplesulphate of iron: sắt sunfat

namespace
Ví dụ:
  • The presence of sulphate in the water caused the pipes to corrode and leak, resulting in costly repairs.

    Sự hiện diện của sunfat trong nước khiến đường ống bị ăn mòn và rò rỉ, dẫn đến việc sửa chữa tốn kém.

  • The manufacturer added a small amount of sulphate to the drinking water as a disinfectant to prevent the growth of bacteria.

    Nhà sản xuất đã thêm một lượng nhỏ sunfat vào nước uống như một chất khử trùng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

  • Due to the high levels of sulphate in the soil, the plants failed to grow and wilted away.

    Do hàm lượng sunfat trong đất cao nên cây không thể phát triển và héo úa.

  • The laboratory conducted an experiment to test the effectiveness of a new chemical that could neutralize sulphate in groundwater.

    Phòng thí nghiệm đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra hiệu quả của một loại hóa chất mới có khả năng trung hòa sunfat trong nước ngầm.

  • The sulphate content in the lake exceeded the maximum allowable limit, leading to the closure of nearby beaches.

    Hàm lượng sunfat trong hồ vượt quá mức cho phép, dẫn đến việc đóng cửa các bãi biển gần đó.

  • The sulphate concentration in the air was found to be significantly higher in industrial areas, leading to concerns about respiratory health.

    Nồng độ sunfat trong không khí được phát hiện cao hơn đáng kể ở các khu công nghiệp, gây lo ngại về sức khỏe hô hấp.

  • The scientist analyzed the composition of a mineral and discovered that it consisted of calcium sulphate and magnesium sulphate.

    Nhà khoa học đã phân tích thành phần của một loại khoáng chất và phát hiện ra rằng nó bao gồm canxi sunfat và magie sunfat.

  • The farmer noted a decrease in the alkalinity of the soil due to the buildup of sulphate, which negatively affected crop growth.

    Người nông dân nhận thấy độ kiềm của đất giảm do sự tích tụ sunfat, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây trồng.

  • The product was labeled as "sulphate-free" to appeal to customers with sensitive skin or allergy concerns.

    Sản phẩm được dán nhãn "không chứa sulfat" để thu hút những khách hàng có làn da nhạy cảm hoặc lo ngại về dị ứng.

  • The chemical reaction resulted in the formation of sulphate, which was deposited on the walls of the factory, leading to contamination of the product.

    Phản ứng hóa học này dẫn đến sự hình thành sunfat, lắng đọng trên tường nhà máy, gây ô nhiễm sản phẩm.

Từ, cụm từ liên quan