Định nghĩa của từ sue

sueverb

kiện

/suː//suː/

Từ "sue" có nhiều nguồn gốc, nhưng cách sử dụng phổ biến nhất của nó như một động từ có nghĩa là "thực hiện hành động pháp lý" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "soen", bắt nguồn từ động từ tiếng Bắc Âu cổ "sGlobal.foo Bar FOO BAR'" có nghĩa là "theo dõi". Trong cuộc chinh phạt của người Norman ở Anh vào thế kỷ 11, người Đan Mạch và người Na Uy nói tiếng Bắc Âu cổ định cư ở các vùng phía bắc và phía đông của Anh đã mang theo từ này. Vì việc kháng cáo lên tòa án của nhà vua là một chiến thuật pháp lý phổ biến trong thời gian đó, nên "soen" thường được sử dụng để mô tả hành động đưa vụ kiện ra tòa. Theo thời gian, động từ này đã phát triển cả về cách phát âm và nghĩa. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "soen" được rút ngắn thành "soo" và cuối cùng trở thành "sue" theo dạng tiếng Anh hiện đại. Ngoài việc được sử dụng như một thuật ngữ pháp lý, "sue" còn có nghĩa chung hơn là "hỏi một cách lo lắng hoặc tha thiết", đặc biệt liên quan đến các kiến ​​nghị hoặc yêu cầu. Ngày nay, động từ "sue" là một phần phổ biến của từ điển pháp lý và nguồn gốc của nó phản ánh di sản văn hóa và ngôn ngữ của quá khứ Anglo-Saxon và Viking của Anh. Do đó, nó vẫn là một hiện vật ngôn ngữ hấp dẫn giúp làm sáng tỏ lịch sử phong phú của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkiện

exampleto sue to somebody for damages: kiện ai đòi bồi thường

type nội động từ

meaningđi kiện, kiện

exampleto sue to somebody for damages: kiện ai đòi bồi thường

meaningyêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản

exampleto sue to someone for something: yêu cầu người nào một việc gì

exampleto sue for a woman's hand: cầu hôn

meaning(pháp lý) xin và được ân xá

namespace

to make a claim against a person or an organization in court about something that they have said or done to harm you

khiếu nại một người hoặc một tổ chức trước tòa về điều gì đó mà họ đã nói hoặc làm gây tổn hại cho bạn

Ví dụ:
  • They threatened to sue if the work was not completed.

    Họ dọa sẽ kiện nếu công việc không hoàn thành.

  • to sue somebody for breach of contract

    kiện ai vì vi phạm hợp đồng

  • to sue somebody for $10 million (= in order to get money from somebody)

    kiện ai đó với số tiền 10 triệu đô la (= để lấy tiền từ ai đó)

  • to sue somebody for damages

    kiện ai đó để đòi bồi thường thiệt hại

  • He threatened to sue the company for negligence.

    Anh dọa sẽ kiện công ty vì sơ suất.

  • The water authority was successfully sued over his illness.

    Cơ quan cấp nước đã bị kiện thành công vì căn bệnh của anh ta.

to formally ask for something, especially in court

chính thức yêu cầu một cái gì đó, đặc biệt là tại tòa án

Ví dụ:
  • to sue for divorce

    đi kiện đòi ly hôn

  • The rebels were forced to sue for peace.

    Phiến quân buộc phải kiện đòi hòa bình.

  • .After suffering from severe personal injury as a result of a company's negligence, John decided to sue the business in order to seek compensation for his medical bills and lost wages.

    .Sau khi bị thương tích nghiêm trọng do sự bất cẩn của một công ty, John quyết định kiện công ty đó để đòi bồi thường hóa đơn viện phí và tiền lương bị mất.

  • .When Maria's car was damaged in a hit-and-run accident, she didn't know who to turn to until a bystander gave her the name of a trusted lawyer who helped her sue the guilty driver and recover funds for the repairs.

    Khi xe của Maria bị hư hỏng trong một vụ tai nạn bỏ chạy, cô không biết phải cầu cứu ai cho đến khi một người qua đường cho cô biết tên của một luật sư đáng tin cậy, người đã giúp cô kiện người lái xe có tội và lấy lại tiền sửa chữa.

  • .Following her divorce, Sarah found herself in financial turmoil as her former spouse refused to pay alimonyIn order to secure her future, Sarah hired a lawyer and sued her ex for the missing payments.

    Sau khi ly hôn, Sarah thấy mình gặp khó khăn về tài chính vì chồng cũ từ chối trả tiền cấp dưỡng. Để đảm bảo tương lai, Sarah đã thuê luật sư và kiện chồng cũ vì khoản tiền còn thiếu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches