Định nghĩa của từ subtropical

subtropicaladjective

cận nhiệt đới

/ˌsʌbˈtrɒpɪkl//ˌsʌbˈtrɑːpɪkl/

Từ "subtropical" là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "sub", nghĩa là "bên dưới" và "tropical", ám chỉ vùng nhiệt đới. Bản thân thuật ngữ "tropical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tropos", nghĩa là "quay", ám chỉ điểm chuyển hướng rõ ràng của mặt trời vào các ngày chí. Do đó, "subtropical" mô tả các vùng nằm bên dưới hoặc bên ngoài vùng nhiệt đới, đặc trưng bởi nhiệt độ ấm áp nhưng không phải là nhiệt độ cực cao và độ ẩm ổn định của vùng nhiệt đới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcận nhiệt đới

typeDefault

meaning(thiên văn) cận nhiệt đới

namespace
Ví dụ:
  • The climate in this region is subtropical, with hot, humid summers and mild winters.

    Khí hậu ở khu vực này là cận nhiệt đới, với mùa hè nóng ẩm và mùa đông ôn hòa.

  • The subtropical islands in the Pacific Ocean are known for their lush vegetation and exotic wildlife.

    Các hòn đảo cận nhiệt đới ở Thái Bình Dương nổi tiếng với thảm thực vật tươi tốt và động vật hoang dã kỳ lạ.

  • I recently traveled to a subtropical destination and was blown away by the stunning beaches and crystal-clear waters.

    Gần đây tôi có chuyến đi đến một địa điểm cận nhiệt đới và vô cùng ấn tượng với những bãi biển tuyệt đẹp và làn nước trong vắt.

  • The subtropical plants in this botanical garden are traded with their counterparts in South America, creating a fascinating display of flora.

    Các loài thực vật cận nhiệt đới trong vườn bách thảo này được trao đổi với các loài tương tự ở Nam Mỹ, tạo nên một hệ thực vật rực rỡ hấp dẫn.

  • The subtropical rainforests of Central America are home to an array of rare and endangered species.

    Các khu rừng mưa cận nhiệt đới ở Trung Mỹ là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The subtropical zone in the Northern Hemisphere extends up to 35° north latitude, while in the Southern Hemisphere, it goes up to 30° south latitude.

    Vùng cận nhiệt đới ở Bắc bán cầu kéo dài tới vĩ độ 35° bắc, trong khi ở Nam bán cầu, nó kéo dài tới vĩ độ 30° nam.

  • Subtropical agriculture can be found in areas with mild winters and long, hot summers, leading to a growing season that is longer than that of tropical crops.

    Nông nghiệp cận nhiệt đới có thể được tìm thấy ở những khu vực có mùa đông ôn hòa và mùa hè dài, nóng, dẫn đến mùa vụ trồng trọt dài hơn so với cây trồng nhiệt đới.

  • The moderate climate in subtropical regions is ideal for growing crops such as citrus fruits, avocados, and olives.

    Khí hậu ôn hòa ở các vùng cận nhiệt đới là điều kiện lý tưởng để trồng các loại cây trồng như trái cây họ cam quýt, bơ và ô liu.

  • Scientists have discovered new subtropical species through expeditions to the depths of the ocean and the forests of the Amazon basin.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra các loài cận nhiệt đới mới thông qua các chuyến thám hiểm xuống độ sâu của đại dương và những khu rừng ở lưu vực sông Amazon.

  • The subtropical clouds that form above the ocean can produce dramatic lightning storms and heavy precipitation.

    Những đám mây cận nhiệt đới hình thành phía trên đại dương có thể tạo ra những cơn giông sét dữ dội và lượng mưa lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches