Định nghĩa của từ subscript

subscriptadjective

chỉ số dưới

/ˈsʌbskrɪpt//ˈsʌbskrɪpt/

Thuật ngữ "subscript" dùng để chỉ một con số hoặc ký hiệu được viết hơi thấp hơn văn bản chính trong ký hiệu toán học. Từ "subscript" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "sub", nghĩa là "beneath" hoặc "under". Tiền tố này được thêm vào từ "script", trong tiếng Latin có nghĩa là "written" hoặc "viết ra". Vào những ngày đầu của toán học, các chữ viết (như bảng chữ cái Hy Lạp) chủ yếu được viết bằng tay bằng bút hoặc bút stylus trên một tấm đất sét hoặc giấy cói. Để biểu thị các chữ cái thường được sử dụng làm chỉ số hoặc số mũ, các tác giả bắt đầu hạ thấp các chữ cái xuống một chút bên dưới văn bản chính, tạo ra thuật ngữ "subscript". Ký hiệu này cho phép phân biệt rõ ràng giữa các chữ cái thường được sử dụng làm chỉ số và các chữ cái viết hoa được sử dụng làm biến trong các phương trình. Theo thời gian, khi ký hiệu toán học phát triển, nhu cầu về chỉ số dưới cũng tăng lên, vì các ký hiệu và toán tử mới được giới thiệu. Ngày nay, các chương trình phần mềm toán học và hệ thống sắp chữ tự động điều chỉnh vị trí của chỉ số dưới và chỉ số trên để làm cho các phương trình dễ đọc hơn và dễ đọc hơn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningchỉ số dưới

typeDefault

meaningchỉ số dưới

namespace
Ví dụ:
  • The chemical formula for sodium hydrogen carbonate is NaHCO₃.

    Công thức hóa học của natri hiđrocacbonat là NaHCO₃.

  • In physics, the velocity of a particle can be represented as vsubscript x, y, z to indicate its component velocities in different directions.

    Trong vật lý, vận tốc của một hạt có thể được biểu diễn dưới dạng vsubscript x, y, z để chỉ các vận tốc thành phần của nó theo các hướng khác nhau.

  • The pH value of a solution is denoted as pHsubscript s to indicate that it is measured using a solid-state pH electrode.

    Giá trị pH của dung dịch được ký hiệu là pHsubscript s để chỉ ra rằng nó được đo bằng điện cực pH trạng thái rắn.

  • The population of a particular gene in a cell is written as Xsubscript i to represent the copy number of that gene in the ith cell.

    Quần thể của một gen cụ thể trong tế bào được viết là Xsubscript i để biểu diễn số bản sao của gen đó trong tế bào thứ i.

  • The concentration of a solute in solution is often expressed using subscripts in its scientific notation, such as Csubscript 0 for the initial concentration and Csubscript f for the final concentration.

    Nồng độ của chất tan trong dung dịch thường được biểu thị bằng chỉ số dưới trong ký hiệu khoa học, chẳng hạn như Csubscript 0 cho nồng độ ban đầu và Csubscript f cho nồng độ cuối cùng.

  • The radioactivity of a material is represented as Asubscript t(0with the subscript denoting the initial time.

    Độ phóng xạ của một vật liệu được biểu diễn là A chỉ số t(0 với chỉ số biểu thị thời gian ban đầu.

  • In polynomial equations, the exponent of a variable is written as a subscript, such as x² instead of x multiplied by x.

    Trong các phương trình đa thức, số mũ của một biến được viết dưới dạng chỉ số dưới, chẳng hạn như x² thay vì x nhân x.

  • In algebra, the coefficient of a term in an expansion is written with a subscript, such as a¯subscript n in the binomial theorem.

    Trong đại số, hệ số của một số hạng trong khai triển được viết bằng chỉ số dưới, chẳng hạn như chỉ số dưới a¯n trong định lý nhị thức.

  • The encouragement and support of my parents have been the driving force behind my academic success, represented by their initials with subscripts in my graduation certificate: IG (Ingoldes Gentles).

    Sự khích lệ và hỗ trợ của cha mẹ là động lực thúc đẩy tôi thành công trong học tập, được thể hiện bằng chữ viết tắt tên họ kèm theo chỉ số dưới trong bằng tốt nghiệp của tôi: IG (Ingoldes Gentles).

  • The different isotopes of an element are designated by a subscript, such as ²⁴Mg for magnesium-4, where the mass number is shown as a superscript and the number of neutrons is shown as a subscript in the scientific notation.

    Các đồng vị khác nhau của một nguyên tố được ký hiệu bằng chỉ số dưới, chẳng hạn như ²⁴Mg đối với magie-4, trong đó số khối được hiển thị dưới dạng chỉ số trên và số nơtron được hiển thị dưới dạng chỉ số dưới trong ký hiệu khoa học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches