Định nghĩa của từ subpoena

subpoenanoun

trát hầu tòa

/səˈpiːnə//səˈpiːnə/

Từ "subpoena" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "sub poena", có nghĩa là "dưới hình phạt". Trong tiếng Anh thời trung cổ, "sub poena" được dùng để mô tả các văn bản do tòa án ban hành buộc các nhân chứng phải xuất hiện và làm chứng trong các thủ tục tố tụng. Từ này cuối cùng đã phát triển thành dạng hiện đại của "subpoena" trong tiếng Anh, vẫn có nghĩa là một văn bản pháp lý yêu cầu nhân chứng cung cấp bằng chứng hoặc xuất hiện tại tòa án "dưới hình phạt" vì không làm như vậy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrát đòi hầu toà

type ngoại động từ

meaningđòi ra hầu toà

namespace
Ví dụ:
  • The grand jury has issued a subpoena for the appearance of the CEO at next week's hearing.

    Hội đồng bồi thẩm đoàn đã ban hành lệnh triệu tập CEO ra hầu tòa tại phiên điều trần vào tuần tới.

  • The district attorney's office received a subpoena to provide evidence in the court trial.

    Văn phòng luật sư quận đã nhận được lệnh triệu tập để cung cấp bằng chứng tại phiên tòa.

  • The witness was served a subpoena to testify in front of the judge.

    Nhân chứng được triệu tập để làm chứng trước thẩm phán.

  • The attorneys presented a subpoena for the release of the suspect's medical records.

    Các luật sư đã trình lệnh triệu tập yêu cầu công bố hồ sơ y tế của nghi phạm.

  • The prosecutor issued a subpoena to the bank to provide financial documents related to the case.

    Công tố viên đã ra lệnh triệu tập ngân hàng cung cấp các tài liệu tài chính liên quan đến vụ án.

  • The subpoena demanded that the accused appear in court to answer questions under oath.

    Lệnh triệu tập yêu cầu bị cáo phải ra tòa để trả lời các câu hỏi dưới sự tuyên thệ.

  • The judge granted a subpoena to the experts to provide their opinions on the crime scene evidence.

    Thẩm phán đã ra lệnh triệu tập các chuyên gia để họ cung cấp ý kiến ​​về bằng chứng tại hiện trường vụ án.

  • The defendant was served a subpoena to appear in court for a deposition.

    Bị cáo đã nhận được lệnh triệu tập ra tòa để lấy lời khai.

  • The attorney's office received a subpoena requiring them to disclose confidential client information.

    Văn phòng luật sư đã nhận được lệnh triệu tập yêu cầu họ tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng.

  • The witness's testimony was crucial to the case, as indicated by the subpoena served to them.

    Lời khai của nhân chứng có vai trò quan trọng đối với vụ án, như đã chỉ ra trong trát đòi hầu tòa được gửi cho họ.

Từ, cụm từ liên quan