danh từ
hợp đồng phụ
nội động từ
thầu lại; ký hợp đồng phụ
hợp đồng phụ
/ˌsʌbkənˈtrækt//ˌsʌbˈkɑːntrækt/Từ "subcontract" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, là sự kết hợp của "sub-" (có nghĩa là "under" hoặc "below") và "contract". Nó phản ánh bản chất phân cấp của công việc, trong đó nhà thầu chính giao một phần dự án cho các công ty chuyên biệt nhỏ hơn. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một thỏa thuận thứ cấp trong một hợp đồng lớn hơn. Theo thời gian, "subcontract" đã phát triển để mô tả toàn bộ thỏa thuận giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ, củng cố vị trí của nó trong thuật ngữ kinh doanh.
danh từ
hợp đồng phụ
nội động từ
thầu lại; ký hợp đồng phụ
Công ty xây dựng quyết định giao thầu công việc lắp đặt hệ thống ống nước cho một công ty chuyên biệt nhỏ hơn.
Do nhu cầu cao, chúng tôi đã chuyển giao một số hoạt động sản xuất cho một nhà máy gần đó.
Dự án phát triển phần mềm được giao cho một nhóm có trụ sở tại Ấn Độ để tiết kiệm chi phí.
Công ty kiến trúc đã giao thầu công việc kỹ thuật cơ khí cho một công ty tư vấn chuyên về hệ thống xây dựng.
Khi khối lượng công việc tăng lên, chúng tôi đã giao việc in tờ rơi cho một đơn vị in gần đó để giải phóng nguồn lực.
Để đáp ứng thời hạn gấp rút, người quản lý dự án đã giao một số công việc cho một nhóm cộng tác viên tự do.
Nhà sản xuất ô tô đã ký hợp đồng sản xuất một số bộ phận nhất định với các nhà cung cấp ở các quốc gia khác để giảm chi phí.
Dự án xây dựng đòi hỏi nhiều kỹ năng kỹ thuật khác nhau, vì vậy nhà thầu chính đã giao thầu phụ công việc điện và hệ thống ống nước cho các công ty riêng biệt.
Công ty quảng cáo đã giao thầu việc lập kế hoạch và mua phương tiện truyền thông cho một công ty chuyên môn để mang lại kết quả tốt hơn cho khách hàng của họ.
Các công nhân thầu phụ đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của dự án vì họ giúp chúng tôi hoàn thành công việc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
All matches