Định nghĩa của từ subconscious

subconsciousadjective

tiềm thức

/ˌsʌbˈkɒnʃəs//ˌsʌbˈkɑːnʃəs/

Từ "subconscious" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, là bản dịch trực tiếp từ tiếng Đức "das Unterbewusstsein." Thuật ngữ tiếng Đức này được triết gia và nhà tâm lý học người Đức Eduard von Hartmann đặt ra trong cuốn sách "Triết học về vô thức" xuất bản năm 1869 của ông. Hartmann đưa ra giả thuyết về một tâm trí vô thức ảnh hưởng đến hành động và hành vi của con người, đặt nền tảng cho các lý thuyết phân tâm học sau này. Thuật ngữ tiếng Anh "subconscious" đã phổ biến khái niệm này, nhấn mạnh bản chất "bên dưới ý thức" của cõi tinh thần này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tiềm thức

namespace
Ví dụ:
  • After years of therapy, Sarah finally began to uncover the deep-rooted fears and insecurities that had been hidden in her subconscious.

    Sau nhiều năm trị liệu, cuối cùng Sarah cũng bắt đầu khám phá ra nỗi sợ hãi và sự bất an sâu xa ẩn giấu trong tiềm thức của cô.

  • The protagonist's obsession with finding the hidden treasure began after he discovered a map buried deep within his subconscious during a hypnotherapy session.

    Nỗi ám ảnh tìm kiếm kho báu ẩn giấu của nhân vật chính bắt đầu sau khi anh phát hiện ra một bản đồ được chôn sâu trong tiềm thức của mình trong một buổi thôi miên.

  • The artist claimed that the haunting images in his drawings came not from his conscious mind, but from the twilight zone between awakening and sleep, where the boundaries between reality and the subconscious blurred.

    Nghệ sĩ khẳng định rằng những hình ảnh ám ảnh trong các bức vẽ của ông không đến từ tâm trí có ý thức của ông, mà từ vùng chạng vạng giữa lúc thức và ngủ, nơi ranh giới giữa thực tế và tiềm thức trở nên mờ nhạt.

  • The detective studied the killer's seemingly inexplicable actions with a view towards discovering the underlying unconscious motivations that may have led to the crimes.

    Thám tử đã nghiên cứu những hành động có vẻ khó hiểu của kẻ giết người với mục đích khám phá ra những động cơ vô thức tiềm ẩn có thể dẫn đến tội ác.

  • As the sun set and the stars came out, the forest took on an eerie, dreamlike quality, as though the subconscious itself had been woken from its slumber.

    Khi mặt trời lặn và những vì sao xuất hiện, khu rừng mang một vẻ kỳ lạ, mơ màng, như thể tiềm thức đã được đánh thức khỏi giấc ngủ.

  • The protagonist's repressed memories began to resurface as they delved deeper into their subconscious, forcing them to confront their past and make amends for their wrongdoings.

    Những ký ức bị kìm nén của nhân vật chính bắt đầu trỗi dậy khi họ đào sâu hơn vào tiềm thức của mình, buộc họ phải đối mặt với quá khứ và sửa chữa những hành động sai trái của mình.

  • In a bid to escape the endless cycle of negative thoughts and emotions, the author consciously decided to confront their subconscious mind, searching for the root cause of their unease.

    Trong nỗ lực thoát khỏi vòng luẩn quẩn của những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực, tác giả đã quyết định đối mặt với tiềm thức của mình, tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của sự bất an.

  • The daily routine of the office worker became a monotonous blur, so much so that they began to question whether their experience was real, or simply a product of their subconscious mind.

    Thói quen hàng ngày của nhân viên văn phòng trở nên đơn điệu và mờ nhạt, đến mức họ bắt đầu tự hỏi liệu trải nghiệm của mình có phải là thật hay chỉ là sản phẩm của tiềm thức.

  • The jazz musician claimed that the improvised melodies that seemed to flow so effortlessly from their fingertips were not the product of their conscious mind, but rather a channeling of the subconscious muse.

    Nghệ sĩ nhạc jazz này khẳng định rằng những giai điệu ngẫu hứng dường như tuôn chảy dễ dàng từ đầu ngón tay của họ không phải là sản phẩm của tâm trí có ý thức mà là sự truyền tải của nàng thơ tiềm thức.

  • The therapist urged the patient to embrace the unease and discomfort that arose from exploring the depths of their subconscious, recognizing that progress could only be made by diving headfirst into the unknown.

    Nhà trị liệu khuyến khích bệnh nhân chấp nhận sự bồn chồn và khó chịu phát sinh khi khám phá chiều sâu tiềm thức của mình, nhận ra rằng sự tiến bộ chỉ có thể đạt được bằng cách lao đầu vào điều chưa biết.

Từ, cụm từ liên quan