Định nghĩa của từ stubby

stubbyadjective

gốc cây

/ˈstʌbi//ˈstʌbi/

"Stubby" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stub", có nghĩa là "một mảnh cắt rời, một gốc cây". Mối liên hệ này thể hiện rõ trong cách sử dụng từ này để mô tả một vật ngắn và dày, gợi nhớ đến gốc cây. Theo thời gian, "stubby" đã mở rộng để mô tả các vật thể ngắn, cùn khác, bao gồm thuốc lá và thậm chí cả những người có chân tay ngắn. Cách sử dụng của nó làm nổi bật mối liên hệ giữa khái niệm ngắn và hình ảnh một mảnh bị cắt rời, một "stub".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó nhiều gốc cây (đất)

meaningngăn và dày cộm (lông...)

meaninglùn và chắc mập (người)

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman holding the stubby rod patiently waited for a bite.

    Người đánh cá cầm chiếc cần câu ngắn kiên nhẫn chờ cá cắn câu.

  • The dog chewed on his stubby bone with delight.

    Con chó nhai khúc xương ngắn của mình một cách thích thú.

  • She reached for the stubby marker to make a quick sketch.

    Cô với lấy cây bút lông ngắn để phác thảo nhanh.

  • The stubby carrot was the perfect size for the bunny's tiny mouth.

    Củ cà rốt ngắn có kích thước vừa vặn với cái miệng nhỏ xíu của chú thỏ.

  • The chef wielded his stubby knife with precision as he chopped herbs.

    Người đầu bếp vung con dao ngắn của mình một cách chính xác khi thái các loại thảo mộc.

  • He carried the stubby jug filled with lemonade to the picnic table.

    Anh ta mang chiếc bình ngắn đựng đầy nước chanh đến bàn dã ngoại.

  • The wizard displayed his stubby wand with pride, knowing its power could not be underestimated.

    Vị phù thủy giơ cây đũa phép ngắn của mình ra một cách tự hào, biết rằng sức mạnh của nó không thể bị đánh giá thấp.

  • The athlete's stubby fingers gripped the ball tightly as she prepared to shoot.

    Những ngón tay ngắn cũn cỡn của vận động viên nắm chặt quả bóng khi cô chuẩn bị sút.

  • The patient dentist handed the stubby toothpick to his patient, who instinctively seemed to know how to use it.

    Bác sĩ nha khoa đưa chiếc tăm ngắn cho bệnh nhân, theo bản năng, bệnh nhân dường như biết cách sử dụng nó.

  • The chef's stubby fingers moved nimbly as he ladled soup into the bowls.

    Những ngón tay ngắn cũn cỡn của đầu bếp di chuyển nhanh nhẹn khi ông múc súp vào bát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches