Định nghĩa của từ string vest

string vestnoun

áo vest dây

/ˌstrɪŋ ˈvest//ˌstrɪŋ ˈvest/

Thuật ngữ "string vest" là một thuật ngữ lóng phổ biến của Anh để chỉ một loại áo sơ mi nam thường được mặc vào giữa thế kỷ 20. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó xuất phát từ biệt danh được đặt cho áo vest do dây đeo vai giống như sợi dây, giúp giữ cố định áo khi mặc bên trong áo khoác vest. Áo vest dây, còn được gọi là áo lót hoặc áo ba lỗ trong tiếng Anh Mỹ, đã trở nên phổ biến ở Anh trong thời kỳ hậu Thế chiến thứ II, khi nam giới bắt đầu áp dụng phong cách ăn mặc giản dị và thoải mái hơn. Áo vest là một lựa chọn nhẹ và thoáng khí, có khả năng che phủ và hỗ trợ thêm, và thường được mặc như một loại đồ lót để tránh vết mồ hôi làm hỏng quần áo đắt tiền hơn. Thuật ngữ "string vest" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trên các tờ báo khổ lớn của Anh và các chương trình giải trí đại chúng, để ám chỉ phong cách ăn mặc lịch sự và có phần lỗi thời. Tuy nhiên, sự phổ biến của áo vest dây đã giảm dần trong những thập kỷ gần đây, vì sự thay đổi trong xu hướng thời trang đã dẫn đến việc nó được thay thế bằng những lựa chọn hiện đại và giản dị hơn, chẳng hạn như áo lót và áo ba lỗ.

namespace
Ví dụ:
  • The weightlifter slipped on a string vest underneath his jersey, adding extra support to his muscles as he prepared for the competition.

    Người cử tạ mặc một chiếc áo vest có dây bên trong áo thi đấu, giúp tăng thêm sự hỗ trợ cho cơ bắp khi chuẩn bị cho cuộc thi.

  • The musician wore a red string vest over his black t-shirt, creating a bold and eye-catching look.

    Nam nhạc sĩ mặc áo vest dây đỏ bên ngoài áo phông đen, tạo nên vẻ ngoài táo bạo và bắt mắt.

  • The gardener donned a green string vest to protect his arms from the sun and avoid getting splashed with soil during his outdoor tasks.

    Người làm vườn mặc một chiếc áo vest dây màu xanh lá cây để bảo vệ cánh tay khỏi ánh nắng mặt trời và tránh bị đất bắn vào người khi làm việc ngoài trời.

  • The painter draped her canvas over an old string vest to prevent it from getting damaged during transportation.

    Người họa sĩ phủ tấm vải lên một chiếc áo vest cũ để tránh vải bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The carpenter secured the wires of the electrical lines to a string vest, ensuring they wouldn't get in his way while he maneuvered through tight spaces.

    Người thợ mộc buộc chặt các dây điện vào một chiếc áo vest có dây, đảm bảo chúng không cản trở khi anh di chuyển qua những không gian chật hẹp.

  • The athlete tugged on the velcro straps of her string vest tightly, ensuring it wouldn't shift during her workout routine at the gym.

    Nữ vận động viên kéo chặt dây đai velcro của áo vest, đảm bảo nó không bị xê dịch trong quá trình tập luyện tại phòng tập.

  • The backpacker fastened various gadgets and tools onto his string vest, creating a convenient and portable utility belt for the wilderness.

    Người du lịch ba lô đã gắn nhiều đồ dùng và dụng cụ khác nhau vào áo vest của mình, tạo thành một chiếc thắt lưng tiện dụng và di động cho vùng hoang dã.

  • The handyman hung heavy objects from the grommets on the bottom of his string vest, freeing up his hands for other tasks.

    Người thợ sửa chữa treo những vật nặng vào các lỗ khoen ở dưới đáy áo vest, rảnh tay để làm những công việc khác.

  • The amateur chef tied a string vest around his waist to keep his apron secure during his latest culinary experiments.

    Đầu bếp nghiệp dư buộc một chiếc áo vest dây quanh eo để giữ tạp dề cố định trong quá trình thử nghiệm ẩm thực mới nhất của mình.

  • The adventurer slipped on a khaki string vest before embarking on his overseas expedition, shielding his torso from potential insect bites and sunburn.

    Nhà thám hiểm đã mặc một chiếc áo vest dây màu kaki trước khi bắt đầu chuyến thám hiểm nước ngoài, bảo vệ thân mình khỏi các vết côn trùng cắn và cháy nắng.

Từ, cụm từ liên quan