Định nghĩa của từ string out

string outphrasal verb

xâu chuỗi ra

////

Cụm từ "string out" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở Anh, khi mọi người sử dụng ruột động vật làm vật liệu để làm dây và các sản phẩm liên quan khác như dây cung, dây đàn hạc và dây catgut cho nhạc cụ. Quá trình làm những dây này bao gồm việc kéo căng chúng trên một khung hoặc giữa hai điểm để làm khô và tăng cường chúng, một kỹ thuật được gọi là GetString making. Thao tác này của dây được gọi là "stringing out" hoặc "stringing-out", bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "stræng" có nghĩa là "string" và "ūtan" có nghĩa là "ra". Theo thời gian, thuật ngữ "string out" đã mở rộng để bao gồm khái niệm kéo dài hoặc kéo dài một thứ gì đó để làm cho nó tồn tại lâu hơn, chẳng hạn như "xâu chuỗi một bữa ăn" hoặc "xâu chuỗi một cuộc trò chuyện".

namespace
Ví dụ:
  • The musician played a long and intricate string of notes on the guitar.

    Người nhạc sĩ chơi một chuỗi nốt nhạc dài và phức tạp trên cây đàn guitar.

  • The computer generated a complex string of binary code as output.

    Máy tính tạo ra một chuỗi mã nhị phân phức tạp làm đầu ra.

  • The Geneticist analyzed a long string of DNA sequences to identify genetic markers.

    Nhà di truyền học đã phân tích một chuỗi dài các trình tự DNA để xác định các dấu hiệu di truyền.

  • The hacker uncovered a hidden string of code that triggered a security breach.

    Tin tặc đã phát hiện ra một chuỗi mã ẩn gây ra lỗ hổng bảo mật.

  • The artist knitted a long string of yarn into a colorful scarf.

    Nghệ sĩ đã đan một sợi len dài thành một chiếc khăn quàng cổ đầy màu sắc.

  • The series of commands typed by the computer engineer formed a precise string that executed the program flawlessly.

    Chuỗi lệnh do kỹ sư máy tính nhập vào tạo thành một chuỗi chính xác giúp chương trình thực thi hoàn hảo.

  • The detective followed a string of clues that led to solving the mystery.

    Thám tử đã lần theo một loạt manh mối để giải quyết vụ án bí ẩn.

  • The composer created a string of music that evoked a range of emotions in the listener.

    Nhà soạn nhạc đã sáng tác một chuỗi nhạc gợi lên nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau cho người nghe.

  • The linguist studied a long string of hieroglyphics to decipher the ancient script's message.

    Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu một chuỗi dài các chữ tượng hình để giải mã thông điệp của chữ viết cổ.

  • The programmer wrote a long and complex string of code to develop a new algorithm.

    Người lập trình đã viết một chuỗi mã dài và phức tạp để phát triển một thuật toán mới.

Từ, cụm từ liên quan