Định nghĩa của từ string bass

string bassnoun

đàn bass dây

/ˌstrɪŋ ˈbeɪs//ˌstrɪŋ ˈbeɪs/

Thuật ngữ "string bass" là tên gọi lịch sử của nhạc cụ hiện được gọi chung là double bass, double bassoon hoặc contrabass. Vào đầu thế kỷ 20, khi nhạc jazz đang trở nên phổ biến, từ "string bass" đã được sử dụng rộng rãi để phân biệt nhạc cụ bass với bass điện tử nổi lên như một thành phần mới trong các ban nhạc jazz. Thuật ngữ "string bass" là một mô tả đơn giản cho nhạc cụ dây quá khổ, là nền tảng của các phần nhịp điệu của các ban nhạc jazz trong thời gian đó. Ngày nay, trong khi guitar bass đã trở thành nhạc cụ bass được ưa chuộng trong nhiều thể loại âm nhạc, "string bass" vẫn được sử dụng như một thuật ngữ lịch sử và thông tục trong giới nhạc jazz để mô tả double bass hoặc contrabass.

namespace
Ví dụ:
  • The jazz quintet's set list included several upbeat tunes featuring the soothing melodies of the string bass.

    Danh sách bài hát của ban nhạc jazz ngũ tấu này bao gồm một số giai điệu vui tươi với giai điệu êm dịu của đàn contrabass.

  • The funk band's rhythm section relied heavily on the deep, resonant notes of the string bass to drive their infectious grooves.

    Phần nhịp điệu của ban nhạc funk chủ yếu dựa vào những nốt trầm, vang của đàn bass để tạo nên giai điệu hấp dẫn của họ.

  • In the orchestra, the string bass provided a solid foundation for the complex harmonies of the piece, weaving long, luscious tones through the fabric of the music.

    Trong dàn nhạc, đàn contrabass tạo nên nền tảng vững chắc cho những giai điệu phức tạp của tác phẩm, đan xen những âm thanh dài và du dương vào bản nhạc.

  • The string bass speaker system at the outdoor concert provided a rich, full-bodied sound that carried effortlessly across the expanse.

    Hệ thống loa bass tại buổi hòa nhạc ngoài trời mang đến âm thanh phong phú, đầy đặn và truyền đi dễ dàng trên khắp không gian.

  • The string bass' rich, earthy timbre added depth and warmth to the acoustic folk trio's Thanksgiving performance at the nursing home.

    Âm sắc trầm ấm, sâu lắng của đàn bass tạo thêm chiều sâu và sự ấm áp cho buổi biểu diễn của ban nhạc dân ca acoustic tại viện dưỡng lão nhân dịp Lễ Tạ ơn.

  • The string bass solo in the jazz ensemble's rendition of "All Blues" was a show-stopper, displaying the musician's meticulous technique and soulful expression.

    Đoạn độc tấu đàn contrabass trong bản nhạc jazz "All Blues" đã thực sự gây ấn tượng, thể hiện kỹ thuật tỉ mỉ và cách diễn đạt đầy cảm xúc của người nhạc sĩ.

  • The string bass section in the classical symphony made a striking impression with their lush, sonorous melodies, leaving the audience spellbound.

    Phần bass trong bản giao hưởng cổ điển đã gây ấn tượng sâu sắc với giai điệu du dương, du dương, khiến khán giả mê mẩn.

  • The recording engineer skillfully balanced the sound of the string bass in the mix, ensuring that it neither overpowered nor was lost in the overall soundscape.

    Kỹ sư thu âm đã khéo léo cân bằng âm thanh của đàn bass trong bản phối, đảm bảo rằng âm thanh đó không lấn át hay mất đi trong tổng thể âm thanh.

  • The six-string and four-string bass guitars battled it out in the punk band's high-energy set, creating a wall of visceral noise that left the crowd headbanging in delight.

    Những cây đàn guitar bass sáu dây và bốn dây đấu với nhau trong buổi biểu diễn đầy năng lượng của ban nhạc punk, tạo nên một bức tường tiếng ồn dữ dội khiến đám đông phải lắc lư vì thích thú.

  • In the interstices between the thick, syrupy basslines of the Stax-Volt session musicians, wafted the velvety tones of the string bass, forming an irresistible backdrop for the soulful singers.

    Trong khoảng trống giữa những đường âm trầm dày, ngọt ngào của các nhạc công trong buổi thu âm Stax-Volt, những âm sắc mượt mà của đàn contrabass lan tỏa, tạo nên một nền nhạc hấp dẫn cho những ca sĩ đầy tâm hồn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches