Định nghĩa của từ stratus

stratusnoun

tầng

/ˈstrɑːtəs//ˈstreɪtəs/

Từ "stratus" có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nghĩa là "spread out" hoặc "level." Trong khí tượng học, stratus dùng để chỉ một loại mây tầng thấp bao phủ bầu trời thành một lớp phẳng và không có đặc điểm gì. Sự hình thành mây này được tạo ra bởi các chuyển động không khí ổn định, theo chiều ngang ngăn cản chuyển động hướng lên trên và sự ngưng tụ hơi ẩm, tạo ra một lớp mây đồng nhất và không bị đứt đoạn có thể kéo dài trong nhiều giờ hoặc nhiều ngày. Thuật ngữ "stratus" được sử dụng để mô tả loại hình thành mây này trong dự báo thời tiết và thông tin hàng không, vì nó có thể chỉ ra khả năng xảy ra mưa kéo dài hoặc tầm nhìn thấp do không khí kém trong.

namespace
Ví dụ:
  • The sky was covered by a blanket of stratus clouds, giving the landscape a grey and somber mood.

    Bầu trời được bao phủ bởi lớp mây tầng, khiến quang cảnh có màu xám xịt và u ám.

  • The stratus layer hung low over the mountains, obscuring the view of the valley below.

    Tầng mây thấp bao phủ các ngọn núi, che khuất tầm nhìn xuống thung lũng bên dưới.

  • As the sun began to set, the stratus clouds turned a soft orange and pink hue, creating a stunning view against the horizon.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những đám mây tầng chuyển sang màu cam và hồng nhẹ nhàng, tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp trên đường chân trời.

  • Anticipating rain, the weatherman described the sky as having a "cast of stratus" with an increase in humidity.

    Dự đoán có mưa, người dự báo thời tiết mô tả bầu trời có "lớp mây tầng" với độ ẩm tăng cao.

  • The stratus clouds released a fine mist, causing the trees to shimmer in the soft light.

    Những đám mây tầng giải phóng sương mù mịn, khiến những cái cây lấp lánh trong ánh sáng dịu nhẹ.

  • The air was thick with a damp, muggy feeling as the stratus clouds refused to lift, causing a long-lasting fog.

    Không khí đặc quánh, ẩm ướt và oi bức khi những đám mây tầng không chịu tan, gây ra sương mù kéo dài.

  • The fishermen refrained from going out to sea because of the flat and unbroken stratus clouds, which made it difficult to see far ahead.

    Những người đánh cá không ra khơi vì những đám mây tầng phẳng và liên tục, khiến việc nhìn xa trở nên khó khăn.

  • The lifeboat crew was alerted due to the dense stratus layer that made it challenging to navigate through the darkness.

    Đội cứu hộ đã được cảnh báo do tầng mây dày đặc khiến việc di chuyển trong bóng tối trở nên khó khăn.

  • The stratus clouds looked tranquil, creating a serene and peaceful scene within the landscape.

    Những đám mây tầng trông thật yên bình, tạo nên khung cảnh thanh bình và tĩnh lặng trong cảnh quan.

  • The stratus layer became thicker, signalling that the rain was impending, and the people rushed to take shelter.

    Tầng mây dày hơn, báo hiệu trời sắp mưa và mọi người vội vã tìm nơi trú ẩn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches