Định nghĩa của từ straightaway

straightawayadverb

ngay lập tức

/ˌstreɪtəˈweɪ//ˌstreɪtəˈweɪ/

Từ "straightaway" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Anh trung đại "straight" và "away". Ban đầu, nó có nghĩa là "directly" hoặc "immediately", ngụ ý không có đường vòng hoặc chướng ngại vật. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm ý tưởng di chuyển hoặc đi theo đường thẳng, thường ở tốc độ cao hoặc khẩn cấp. Vào thế kỷ 17, cụm từ này trở nên phổ biến trong ngành hàng hải và hàng hải, khi nó ám chỉ việc đi thuyền thẳng đến đích mà không thay đổi hướng đi. Hàm ý về sự nhanh nhẹn và kịp thời này được chuyển sang các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong đua xe, điền kinh và ngôn ngữ hàng ngày. Ngày nay, "straightaway" thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác về tốc độ, hướng đi và mục đích. Mặc dù có lịch sử phức tạp, từ này vẫn là cách diễn đạt súc tích và gợi cảm để truyền tải cảm giác chuyển động nhanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng

type danh từ

meaningquãng đường thẳng tắp

namespace
Ví dụ:
  • After the teacher finished explaining the math problem, the students eagerly solved it straightaway.

    Sau khi giáo viên giải thích xong bài toán, các em học sinh đã háo hức giải ngay.

  • When the sun came out, Sarah put on her sunglasses and walked straightaway into the brightly lit park.

    Khi mặt trời ló dạng, Sarah đeo kính râm và bước thẳng vào công viên tràn ngập ánh sáng.

  • The athlete crossed the finish line straightaway and collapsed exhausted onto the ground.

    Vận động viên này đã chạy thẳng về đích và ngã gục xuống đất vì kiệt sức.

  • The chef added a pinch of salt and pepper straightaway while cooking the vegetables to enhance their flavor.

    Đầu bếp thêm một chút muối và hạt tiêu ngay trong khi nấu rau để tăng thêm hương vị.

  • Instead of letting the water drain, Rachel picked up the pot and poured the water straightaway into the plants.

    Thay vì để nước chảy đi, Rachel nhấc chậu cây lên và đổ thẳng nước vào cây.

  • TheRepairman immediately tackled the issue and fixed the broken keyboard straightaway.

    Người sửa chữa đã ngay lập tức giải quyết vấn đề và sửa ngay bàn phím bị hỏng.

  • Jane knew she'd lose her balance, so she bent her knees and steadied herself straightaway before stepping onto the moving train.

    Jane biết mình sẽ mất thăng bằng nên cô khuỵu đầu gối và ngay lập tức giữ thăng bằng trước khi bước lên đoàn tàu đang chuyển động.

  • When the firetruck arrived, the firefighters sprinted straightaway into the burning building.

    Khi xe cứu hỏa đến, lính cứu hỏa chạy thẳng vào tòa nhà đang cháy.

  • The engineer straightaway identified the fault and instructed his team to rectify it without any delay.

    Người kỹ sư ngay lập tức xác định lỗi và hướng dẫn nhóm của mình khắc phục mà không chậm trễ.

  • After John saw the damage, he immediately called the insurance company and informed them straightaway.

    Sau khi John nhìn thấy thiệt hại, anh ấy đã gọi ngay cho công ty bảo hiểm và thông báo ngay cho họ.

Từ, cụm từ liên quan