Định nghĩa của từ store card

store cardnoun

thẻ lưu trữ

/ˈstɔː kɑːd//ˈstɔːr kɑːrd/

Thuật ngữ "store card" thường được sử dụng trong ngành bán lẻ như một cách để các doanh nghiệp khuyến khích và thưởng cho khách hàng của mình. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1950, thời điểm nhiều nhà bán lẻ giới thiệu các chương trình khách hàng thân thiết để thúc đẩy hoạt động kinh doanh lặp lại. Một loại chương trình khách hàng thân thiết phổ biến là "thẻ tín dụng", cho phép khách hàng mua hàng trả góp và sau đó thanh toán toàn bộ số dư vào cuối tháng. Điều này cung cấp cho các nhà bán lẻ một cách để theo dõi thói quen chi tiêu của khách hàng và cung cấp các đặc quyền như hạn mức tín dụng mở rộng và chiết khấu cho các lần mua hàng trong tương lai. Khi thẻ tín dụng ngày càng phổ biến, một số nhà bán lẻ bắt đầu cung cấp phiên bản đơn giản hơn có tên là "thẻ câu lạc bộ". Những thẻ này được thiết kế để sử dụng tại một cửa hàng hoặc chuỗi cửa hàng cụ thể, cung cấp cho khách hàng các khoản chiết khấu và đặc quyền đặc biệt chỉ dành cho thành viên. Sự tiện lợi và lợi ích của những thẻ câu lạc bộ này đã khiến chúng ngày càng phổ biến và cuối cùng, nhiều nhà bán lẻ bắt đầu gọi chúng là "store cards" để mô tả chính xác hơn chức năng của chúng. Ngày nay, thẻ cửa hàng là một tính năng phổ biến trong thế giới bán lẻ, với hầu hết các chuỗi cửa hàng lớn đều cung cấp phiên bản riêng của họ. Trong khi một số khách hàng có thể coi chúng là phiền toái, đòi hỏi họ phải mang thêm một thẻ nữa đến cửa hàng, những người khác lại trân trọng những phần thưởng và lợi ích đi kèm khi trở thành khách hàng trung thành. Bất kể bạn thuộc phe nào, rõ ràng là thẻ cửa hàng sẽ tồn tại lâu dài, cung cấp cho các nhà bán lẻ một cách để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và nổi bật trên thị trường đông đúc.

namespace
Ví dụ:
  • I forgot my store card at home, so I had to pay full price for my groceries today.

    Tôi quên thẻ cửa hàng ở nhà nên hôm nay tôi phải trả giá đầy đủ cho đồ tạp hóa.

  • She swiped her store card at the self-checkout and the total rang up to her surprise.

    Cô quẹt thẻ cửa hàng tại quầy tự thanh toán và số tiền cộng lại khiến cô ngạc nhiên.

  • I always carry my store card with me as it gives me access to exclusive discounts and rewards.

    Tôi luôn mang theo thẻ cửa hàng bên mình vì nó giúp tôi được hưởng các khoản giảm giá và phần thưởng độc quyền.

  • The store card has become my go-to mode of payment as I earn points on every purchase that can be redeemed later.

    Thẻ cửa hàng đã trở thành phương thức thanh toán ưa thích của tôi vì tôi tích được điểm cho mỗi lần mua hàng và có thể đổi điểm sau này.

  • I couldn't shop without my store card as it's the only way I can avail the weekly offers and sales.

    Tôi không thể mua sắm mà không có thẻ cửa hàng vì đó là cách duy nhất tôi có thể tận dụng các ưu đãi và đợt giảm giá hàng tuần.

  • I've been a loyal customer of this store for years, and my store card is a sweet reminder of that.

    Tôi đã là khách hàng trung thành của cửa hàng này trong nhiều năm và thẻ cửa hàng là lời nhắc nhở ngọt ngào về điều đó.

  • I owe it to my store card for saving me a considerable amount of money over the years.

    Tôi nợ thẻ cửa hàng vì đã giúp tôi tiết kiệm được một số tiền đáng kể trong nhiều năm.

  • I find myself using my store card more and more, as it's a convenient way to track my expenses and save me from overspending.

    Tôi thấy mình sử dụng thẻ mua sắm ngày càng nhiều vì đây là cách thuận tiện để theo dõi chi tiêu và giúp tôi tránh chi tiêu quá mức.

  • The store card let's me enjoy the luxury of hassle-free returns and easy exchanges when needed.

    Thẻ cửa hàng cho phép tôi được thoải mái trả hàng và đổi hàng dễ dàng khi cần.

  • I recommend everyone to carry a store card as it enhances the shopping experience by offering extra benefits and rewarding loyal customers.

    Tôi khuyên mọi người nên mang theo thẻ cửa hàng vì nó nâng cao trải nghiệm mua sắm bằng cách cung cấp thêm nhiều lợi ích và tặng thưởng cho những khách hàng trung thành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches