Định nghĩa của từ storage battery

storage batterynoun

pin lưu trữ

/ˈstɔːrɪdʒ bætri//ˈstɔːrɪdʒ bætəri/

Thuật ngữ "storage battery" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả một loại pin sạc mới có thể lưu trữ năng lượng điện để sử dụng trong tương lai. Không giống như pin sơ cấp truyền thống, chỉ có thể sử dụng một lần trước khi cần thay thế, pin lưu trữ có thể được xả và sau đó sạc lại thông qua nguồn điện bên ngoài, chẳng hạn như máy phát điện hoặc pin khác. Công nghệ này đã cách mạng hóa cách quản lý điện, vì nó cho phép lưu trữ và phân phối điện trong thời gian dài hơn, giúp có thể cung cấp điện cho các tòa nhà, đèn đường và các ứng dụng quy mô lớn khác mà không chỉ dựa vào sản lượng tức thời của các nguồn phát điện. Ngày nay, thuật ngữ "storage battery" đã nhường chỗ cho các nhãn cụ thể hơn như "pin axit chì", "pin lithium-ion" hoặc "pin niken-cadmium", tùy thuộc vào các phản ứng hóa học và vật liệu cụ thể được sử dụng trong quá trình chế tạo pin, nhưng khái niệm lưu trữ điện để sử dụng sau này vẫn là trọng tâm của các công nghệ lưu trữ năng lượng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The electric car's storage battery needs to be charged overnight to provide a range of 300 miles.

    Pin lưu trữ của xe điện cần được sạc qua đêm để có thể di chuyển được quãng đường 300 dặm.

  • The lead-acid storage battery in the backup power system ensures that the building has uninterrupted power during a blackout.

    Ắc quy lưu trữ axit chì trong hệ thống điện dự phòng đảm bảo tòa nhà có nguồn điện liên tục trong thời gian mất điện.

  • Lithium-ion storage batteries are becoming increasingly popular due to their high energy density and long cycle life.

    Pin lưu trữ lithium-ion ngày càng trở nên phổ biến do mật độ năng lượng cao và tuổi thọ dài.

  • The RV's storage battery brightly powered the interior lights for several nights while boondocking in the desert.

    Pin lưu trữ của RV cung cấp đủ điện cho đèn bên trong xe trong nhiều đêm khi cắm trại ngoài trời ở sa mạc.

  • To extend the life of your battery, make sure to store it in a cool, dry place when it is not in use.

    Để kéo dài tuổi thọ của pin, hãy đảm bảo cất giữ pin ở nơi khô ráo, thoáng mát khi không sử dụng.

  • The electric vehicle's storage battery is a significant investment, making up around half the total cost of the car.

    Pin lưu trữ của xe điện là một khoản đầu tư đáng kể, chiếm khoảng một nửa tổng chi phí của chiếc xe.

  • The backup generator's storage battery is large enough to power the entire house for several days during a power outage.

    Pin lưu trữ của máy phát điện dự phòng đủ lớn để cung cấp điện cho toàn bộ ngôi nhà trong nhiều ngày khi mất điện.

  • The remote-controlled camera's storage battery lasts for up to six months on a single charge, making it ideal for wildlife monitoring.

    Pin lưu trữ của camera điều khiển từ xa có thể sử dụng tới sáu tháng chỉ với một lần sạc, rất lý tưởng để theo dõi động vật hoang dã.

  • The forklift's storage battery should charge for at least eight hours before first use to ensure maximum performance.

    Ắc quy của xe nâng phải được sạc ít nhất tám giờ trước khi sử dụng lần đầu để đảm bảo hiệu suất tối đa.

  • The golf cart's storage battery is deep-cycle, meaning it can be drained fully and still hold a charge.

    Ắc quy của xe golf là loại ắc quy chu kỳ sâu, nghĩa là ắc quy có thể xả hết điện mà vẫn giữ được điện tích.

Từ, cụm từ liên quan

All matches