Định nghĩa của từ stop press

stop pressnoun

dừng báo chí

/ˌstɒp ˈpres//ˌstɑːp ˈpres/

Thuật ngữ "stop press" bắt nguồn từ thế giới báo chí trong những ngày đầu của máy in. Trước đây, trước khi công nghệ in điện tử được sử dụng rộng rãi, máy in sử dụng loại mực chì nóng để sắp chữ và hình ảnh, một quy trình tốn nhiều thời gian và công sức. Sau khi sắp chữ và mực được bôi, các trang sẽ được đưa qua máy in để in chúng trên giấy. Quá trình này không thể bị gián đoạn vì mực sẽ khô trên các tấm kim loại và làm hỏng lần in tiếp theo. Do đó, nếu có bản tin cập nhật quan trọng sau khi các trang của ấn phẩm đã được sắp chữ và in, máy in sẽ phải dừng lại theo nghĩa đen để có thể sắp chữ và hình ảnh mới bằng tay và đặt lại ở cuối trang. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ bản tin cập nhật khẩn cấp và đột phá, cần được chú ý ngay lập tức, như thể việc dừng máy in để in một phiên bản cập nhật. Phần mềm phòng tin tức hiện đại và công nghệ in kỹ thuật số đã khiến việc sử dụng theo nghĩa đen của "stop press" trở nên lỗi thời, nhưng cụm từ này vẫn là một phần sống động của lịch sử báo chí và từ vựng.

namespace
Ví dụ:
  • The newspaper just released a stop press announcement informing readers of a major breaking news story.

    Tờ báo vừa đưa ra thông báo ngừng phát hành để thông báo cho độc giả về một tin tức quan trọng mới nhất.

  • Due to unforeseen circumstances, we regret to inform you that the concert scheduled for tonight has been canceled. Stop press.

    Do những tình huống không lường trước được, chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng buổi hòa nhạc dự kiến ​​diễn ra vào tối nay đã bị hủy. Dừng báo chí.

  • In a shocking turn of events, the prime minister has suddenly resigned from office. Stop the presses!

    Trong một diễn biến gây sốc, thủ tướng đã đột ngột từ chức. Hãy dừng báo chí lại!

  • The judges have just overturned their previous decision, and the defendant has been found not guilty. Stop press.

    Các thẩm phán vừa lật ngược quyết định trước đó và bị cáo được tuyên bố vô tội. Xin dừng báo chí.

  • The authorities have issued a stop press warning due to severe weather conditions. Residents are advised to stay indoors.

    Chính quyền đã ban hành cảnh báo dừng báo chí do điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Người dân được khuyến cáo nên ở trong nhà.

  • The evacuation order has been lifted, and it's safe for residents to return home. Stop press.

    Lệnh sơ tán đã được dỡ bỏ và người dân có thể trở về nhà một cách an toàn. Dừng báo chí.

  • The museum has revealed a hidden collection of priceless artifacts that were previously unknown to the public. Stop press.

    Bảo tàng đã tiết lộ một bộ sưu tập hiện vật vô giá ẩn giấu mà trước đây công chúng chưa biết đến. Dừng báo chí.

  • In a dramatic turn of events, the missing person has been found alive and well. Stop the press!

    Trong một diễn biến đầy kịch tính, người mất tích đã được tìm thấy còn sống và khỏe mạnh. Hãy dừng báo chí lại!

  • The government has announced a change in policy, reversing their previous position. Stop press.

    Chính phủ đã công bố thay đổi chính sách, đảo ngược lập trường trước đây của họ. Xin dừng báo chí.

  • The ceremony has been postponed due to unexpected circumstances. Stop the presses!

    Buổi lễ đã bị hoãn lại do những tình huống bất ngờ. Hãy dừng in ấn lại!

Từ, cụm từ liên quan

All matches