ngoại động từ stole; stolen
ăn cắp, ăn trộm
to steal out of the room: lẻn ra khỏi phòng
to steal into the house: lẻn vào trong nhà
lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
to steal a kiss: hôn trộm
to steal away someone's heart: khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)
nội động từ
lẻn, đi lén
to steal out of the room: lẻn ra khỏi phòng
to steal into the house: lẻn vào trong nhà
phỗng tay trên ai
to steal a kiss: hôn trộm
to steal away someone's heart: khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)