Định nghĩa của từ stolen

stolenverb

ăn cắp

/ˈstəʊlən//ˈstəʊlən/

Từ "stolen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stēlan", có nghĩa là "ăn cắp". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "stela-" và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*stel-", có nghĩa là "giấu, che giấu". Mối liên hệ nằm ở hành động ăn cắp thường liên quan đến việc che giấu hoặc giấu đồ vật bị đánh cắp. Qua nhiều thế kỷ, "stēlan" đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "steal", và "stolen" trở thành phân từ quá khứ của nó, biểu thị thứ gì đó bị lấy đi mà không được phép.

Tóm Tắt

type ngoại động từ stole; stolen

meaningăn cắp, ăn trộm

exampleto steal out of the room: lẻn ra khỏi phòng

exampleto steal into the house: lẻn vào trong nhà

meaninglấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)

exampleto steal a kiss: hôn trộm

exampleto steal away someone's heart: khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)

type nội động từ

meaninglẻn, đi lén

exampleto steal out of the room: lẻn ra khỏi phòng

exampleto steal into the house: lẻn vào trong nhà

meaningphỗng tay trên ai

exampleto steal a kiss: hôn trộm

exampleto steal away someone's heart: khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)

namespace
Ví dụ:
  • The thief sneakily stole the precious antique from the museum in the middle of the night.

    Tên trộm đã lén lút đánh cắp cổ vật quý giá khỏi viện bảo tàng vào lúc nửa đêm.

  • Although the thief was caught, the stolen jewelry was never recovered.

    Mặc dù tên trộm đã bị bắt, nhưng số đồ trang sức bị đánh cắp vẫn không bao giờ được tìm lại.

  • The car that was parked on the street was stolen during the night, leaving the owner without transportation.

    Chiếc xe đỗ trên phố đã bị đánh cắp vào ban đêm, khiến chủ xe không có phương tiện di chuyển.

  • The detectives were unable to solve the case of the stolen laptop despite interviewing all potential suspects.

    Các thám tử không thể giải quyết được vụ án máy tính xách tay bị đánh cắp mặc dù đã thẩm vấn tất cả nghi phạm tiềm năng.

  • The father was devastated when he discovered that his daughter's bicycle had been stolen from their backyard.

    Người cha vô cùng đau khổ khi phát hiện chiếc xe đạp của con gái mình đã bị đánh cắp ngay tại sân sau nhà.

  • The police could not locate the stolen money, which had disappeared without a trace.

    Cảnh sát không thể tìm thấy số tiền bị đánh cắp, nó đã biến mất không dấu vết.

  • The theft of the company's top-secret documents resulted in a major loss for the business.

    Vụ đánh cắp các tài liệu tuyệt mật của công ty đã gây ra tổn thất lớn cho doanh nghiệp.

  • The jewelry store owner filed a report with the police after discovering that several expensive necklaces had been stolen from his store.

    Chủ cửa hàng trang sức đã trình báo cảnh sát sau khi phát hiện một số vòng cổ đắt tiền đã bị đánh cắp khỏi cửa hàng của mình.

  • The thief broke into the house and stole several valuable items, including a painting worth thousands of dollars.

    Tên trộm đã đột nhập vào nhà và lấy đi nhiều đồ vật có giá trị, bao gồm một bức tranh trị giá hàng nghìn đô la.

  • The police are currently investigating the recent spike in stolen cars in the area.

    Cảnh sát hiện đang điều tra tình trạng gia tăng đột biến số lượng xe bị đánh cắp trong khu vực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches