Định nghĩa của từ stockbroker

stockbrokernoun

người môi giới chứng khoán

/ˈstɒkbrəʊkə(r)//ˈstɑːkbrəʊkər/

Thuật ngữ "stockbroker" là sự kết hợp của "stock" và "broker". "Stock" dùng để chỉ cổ phần sở hữu trong một công ty và "broker" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "broc", có nghĩa là "dealer". Theo truyền thống, các nhà môi giới chứng khoán là những người trung gian mua và bán cổ phiếu thay mặt cho khách hàng của họ, đóng vai trò là người trung gian giữa người mua và người bán. Từ "stockbroker" được sử dụng vào thế kỷ 17, trùng với sự phát triển của thị trường chứng khoán và nhu cầu về các chuyên gia chuyên ngành để tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mua bán cổ phần chứng khoán

namespace
Ví dụ:
  • John has been a successful stockbroker for over a decade, managing multi-million dollar accounts for his clients.

    John đã là một nhà môi giới chứng khoán thành công trong hơn một thập kỷ, quản lý các tài khoản trị giá hàng triệu đô la cho khách hàng của mình.

  • Rachel's father was a prominent stockbroker throughout his career, instilling in his daughter a love for the financial industry.

    Trong suốt sự nghiệp của mình, cha của Rachel là một nhà môi giới chứng khoán nổi tiếng, ông đã truyền cho con gái tình yêu với ngành tài chính.

  • In order to become a stockbroker, Jack had to pass rigorous exams and complete a defined period of supervised work experience.

    Để trở thành một nhà môi giới chứng khoán, Jack phải vượt qua các kỳ thi nghiêm ngặt và hoàn thành một khoảng thời gian thực tập có giám sát nhất định.

  • The stockbroker advised Samantha to diversify her portfolio, recommending a mix of stocks, bonds, and mutual funds to minimize risk.

    Người môi giới chứng khoán khuyên Samantha nên đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình, khuyến nghị kết hợp cổ phiếu, trái phiếu và quỹ tương hỗ để giảm thiểu rủi ro.

  • After the market crash, many investors turned to their stockbrokers for guidance on how to weather the economic storm.

    Sau khi thị trường sụp đổ, nhiều nhà đầu tư đã tìm đến các nhà môi giới chứng khoán để xin lời khuyên về cách vượt qua cơn bão kinh tế.

  • The stockbroker's job is to offer specialized advice on buying, selling and investing in securities on behalf of his or her clients.

    Công việc của người môi giới chứng khoán là đưa ra lời khuyên chuyên môn về việc mua, bán và đầu tư vào chứng khoán thay mặt cho khách hàng của mình.

  • Tom worked for a renowned stockbrokerage firm that boasted a long list of high profile clients, which helped him build a reputation in the industry.

    Tom làm việc cho một công ty môi giới chứng khoán nổi tiếng với danh sách dài các khách hàng lớn, điều này giúp anh xây dựng được danh tiếng trong ngành.

  • Stockbrokers earn commissions on the trades they execute for their clients, as well as management fees for managing their portfolios.

    Các nhà môi giới chứng khoán kiếm được hoa hồng từ các giao dịch họ thực hiện cho khách hàng, cũng như phí quản lý để quản lý danh mục đầu tư của họ.

  • Lisette's stockbroker recommended a tech stock that had been recently IPO’d, and which was expected to multiply in value over the coming years.

    Người môi giới chứng khoán của Lisette đã giới thiệu một cổ phiếu công nghệ vừa được IPO và dự kiến ​​giá trị sẽ tăng gấp bội trong những năm tới.

  • Being a stockbroker requires intense focus, strategic thinking, and an intimate knowledge of the stock market, in order to achieve success.

    Để đạt được thành công, một nhà môi giới chứng khoán cần phải tập trung cao độ, tư duy chiến lược và hiểu biết sâu sắc về thị trường chứng khoán.

Từ, cụm từ liên quan