Định nghĩa của từ stock index

stock indexnoun

chỉ số chứng khoán

/ˈstɒk ɪndeks//ˈstɑːk ɪndeks/

Thuật ngữ "stock index" dùng để chỉ một biện pháp thống kê biểu thị hiệu suất của một nhóm hoặc một số cổ phiếu. Nguồn gốc của từ "index" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "index", có nghĩa là "pointer" hoặc "hướng". Ý tưởng tạo ra một chỉ số chứng khoán lần đầu tiên được đưa ra vào cuối thế kỷ 19 bởi Charles Dow, người sáng lập ra The Wall Street Journal. Ông đã tạo ra Dow Jones Average, ban đầu được gọi là "trung bình của hai mươi cổ phiếu", như một công cụ đơn giản để theo dõi hiệu suất của các cổ phiếu công nghiệp tạo nên hoạt động giao dịch chính trên Phố Wall. Chỉ số này nhanh chóng trở nên phổ biến như một cách để đánh giá hiệu suất thị trường và khái niệm chỉ số chứng khoán sớm lan rộng sang các quốc gia khác. Ngày nay, có hàng nghìn chỉ số chứng khoán trên toàn thế giới, trong đó một số chỉ số phổ biến nhất là Dow Jones Industrial Average (DJIA), Standard & Poor's 500 (S&P 500) và NASDAQ Composite. Tóm lại, chỉ số chứng khoán là một biện pháp thống kê được tạo ra để biểu thị và theo dõi hiệu suất của một số cổ phiếu, sử dụng gốc của từ "index" trong tiếng Latin "index", có nghĩa là một con trỏ hoặc hướng.

namespace
Ví dụ:
  • The stock market experienced a sudden drop in the major indexes today, leaving investors feeling uncertain about the future.

    Thị trường chứng khoán hôm nay chứng kiến ​​sự sụt giảm đột ngột ở các chỉ số chính, khiến các nhà đầu tư cảm thấy không chắc chắn về tương lai.

  • Despite concerns about global economic instability, the Dow Jones Industrial Average (DJIAreached a new all-time high this morning.

    Bất chấp những lo ngại về bất ổn kinh tế toàn cầu, chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones (DJIA) đã đạt mức cao kỷ lục mới vào sáng nay.

  • The NASDAQ has been consistently outperforming the S&P 500 in recent months, driven by strong growth in technology stocks.

    NASDAQ liên tục vượt trội hơn S&P 500 trong những tháng gần đây, nhờ sự tăng trưởng mạnh mẽ của cổ phiếu công nghệ.

  • Following the release of better-than-expected economic data, the FTSE 0 skyrocketed by over 1% today.

    Sau khi công bố dữ liệu kinh tế tốt hơn mong đợi, FTSE 0 đã tăng vọt hơn 1% vào hôm nay.

  • Many analysts are cautiously optimistic about the outlook for the major stock indexes in the long term, despite mounting geopolitical risks.

    Nhiều nhà phân tích thận trọng lạc quan về triển vọng của các chỉ số chứng khoán lớn trong dài hạn, bất chấp rủi ro địa chính trị gia tăng.

  • The CAC 40 finished the day in the red, dragged down by losses in the banking and industrial sectors.

    Chỉ số CAC 40 kết thúc ngày giao dịch trong sắc đỏ do chịu ảnh hưởng từ mức lỗ trong ngành ngân hàng và công nghiệp.

  • In times of market volatility, it's crucial for investors to diversify their stock portfolios across different indexes and asset classes.

    Trong thời kỳ thị trường biến động, điều quan trọng đối với các nhà đầu tư là đa dạng hóa danh mục đầu tư cổ phiếu của mình trên nhiều chỉ số và loại tài sản khác nhau.

  • The Bovespa has been lagging behind many of its global counterparts this year, in part due to Brazil's ongoing economic and political turmoil.

    Năm nay, Bovespa đã tụt hậu so với nhiều đối thủ trên thế giới, một phần là do tình hình kinh tế và chính trị bất ổn đang diễn ra ở Brazil.

  • The Nikkei 225 fell sharply in early trading today amid rising trade tensions between the US and Japan.

    Chỉ số Nikkei 225 giảm mạnh vào đầu phiên giao dịch hôm nay trong bối cảnh căng thẳng thương mại gia tăng giữa Hoa Kỳ và Nhật Bản.

  • As global corporate earnings season gets underway, investors will be closely watching the major stock indexes for any signs of an economic slowdown.

    Khi mùa báo cáo thu nhập của các công ty toàn cầu đang diễn ra, các nhà đầu tư sẽ theo dõi chặt chẽ các chỉ số chứng khoán chính để tìm bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy nền kinh tế đang suy thoái.

Từ, cụm từ liên quan