Định nghĩa của từ stock cube

stock cubenoun

khối nước dùng

/ˈstɒk kjuːb//ˈstɑːk kjuːb/

Thuật ngữ "stock cube" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ mà quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm là những bước phát triển quan trọng do công nghiệp hóa và đô thị hóa. Nước dùng, là chất lỏng còn lại sau khi xương và rau đã được luộc, là một thành phần phổ biến để làm súp, nước sốt và nước thịt có hương vị. Tuy nhiên, việc bảo quản và vận chuyển nước dùng mới làm là một thách thức. Vào những năm 1880, nhà hóa học người Đức gốc Thụy Sĩ Maurice Sabbagh đã phát minh ra một phương pháp cho phép khử nước nước dùng tươi thành khối rắn cô đặc. Sản phẩm mới này, sau này được đặt tên là "stock cube,", là một sự thay thế tiện lợi cho nước dùng tươi. Những khối nước dùng này có thể được bảo quản trong thời gian dài mà không bị hỏng, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà sản xuất thực phẩm và hộ gia đình. Tên "stock cube" bắt nguồn từ thành phần chính của sản phẩm và hình dạng của nó sau khi mất nước. Những khối nước dùng này được làm bằng cách trộn cá khô, thịt, rau và gia vị với muối và nước, nấu hỗn hợp, sau đó ép vào khuôn. Sau khi đông lại, các khối có thể được cắt thành các khối vuông tiện lợi để dễ sử dụng. Các khối súp, còn được gọi là khối bouillon, từ đó đã trở thành một thành phần chính trong các món ăn trên toàn thế giới và sản xuất của chúng đã mở rộng để kết hợp các lựa chọn thay thế cho người ăn chay và thuần chay, cũng như các loại có hương vị khác nhau, chẳng hạn như thịt gà, thịt bò, rau, nấm và cá. Ngày nay, việc sử dụng chúng vượt ra ngoài các ứng dụng ẩm thực ban đầu của chúng, với tính linh hoạt của chúng khiến chúng trở nên phổ biến như một chất tăng cường gia vị để nấu ăn hoặc như một thành phần bổ sung nhanh chóng cho súp, nước sốt, món hầm và nước sốt thịt.

namespace
Ví dụ:
  • I added a stock cube to the chicken broth to give it more depth of flavor.

    Tôi thêm một viên súp vào nước dùng gà để tăng thêm hương vị.

  • The recipe called for two stock cubes to be crumbled into the pot for a rich, savory base.

    Công thức này yêu cầu phải cho hai viên súp vào nồi để tạo thành một món nước dùng đậm đà, thơm ngon.

  • I keep a few stock cubes in my pantry for quick and easy flavor boosts in soups, stews, and sauces.

    Tôi giữ một vài viên súp trong tủ đựng thức ăn để tăng hương vị nhanh chóng và dễ dàng cho các món súp, món hầm và nước sốt.

  • The cheesy mashed potatoes were made by combining boiled potatoes, cheese, milk, and a crumbled stock cube.

    Khoai tây nghiền phô mai được làm bằng cách kết hợp khoai tây luộc, phô mai, sữa và một viên súp nghiền nát.

  • The vegetarian gravy was thickened with wheat flour and seasoned with a beef stock cube for a bold, umami flavor.

    Nước sốt chay được làm đặc bằng bột mì và nêm bằng viên súp thịt bò để có hương vị umami đậm đà.

  • I never thought to use a vegetable stock cube in my omelet, but the result was surprisingly delicious.

    Tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc sử dụng viên súp rau củ trong món trứng tráng của mình, nhưng thành quả lại ngon đến bất ngờ.

  • The garlic soup was made by sautéing onions, garlic, and carrots in olive oil, then adding vegetable stock and a stock cube for added complexity.

    Súp tỏi được làm bằng cách xào hành tây, tỏi và cà rốt trong dầu ô liu, sau đó thêm nước dùng rau và một viên súp để tăng thêm độ phức tạp.

  • The lentil stew packed a punch thanks to the chicken stock cubes dissolved in boiling water and added to the pot.

    Món hầm đậu lăng có hương vị hấp dẫn nhờ những viên súp gà hòa tan trong nước sôi và cho vào nồi.

  • The mushroom risotto was flavored with a stock cube to create a time-saving alternative to using fresh stock.

    Món cơm risotto nấm được nêm bằng viên súp để tiết kiệm thời gian thay vì sử dụng nước dùng tươi.

  • The beef and barley soup was enhanced with beef stock cubes, creating a rich, hearty broth that was both savory and warming.

    Súp thịt bò và lúa mạch được tăng cường thêm bằng viên súp thịt bò, tạo nên một loại nước dùng đậm đà, thơm ngon và ấm áp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches