Định nghĩa của từ stock company

stock companynoun

công ty cổ phần

/ˈstɒk kʌmpəni//ˈstɑːk kʌmpəni/

Thuật ngữ "stock company" trong bối cảnh kinh doanh có từ thế kỷ 16 ở Anh. Trong thời đại Elizabethan, những cá nhân giàu có được gọi là "thương nhân phiêu lưu" đã thành lập các công ty cổ phần để tài trợ cho các dự án thương mại, chẳng hạn như giao dịch với nước ngoài, thông qua việc bán "shares" hoặc "stocks" trong công ty. Những cổ phiếu này đại diện cho quyền sở hữu trong công ty và trao cho cổ đông quyền được hưởng lợi nhuận và tiếng nói trong việc quản lý công ty. Khi mô hình tài chính này nổi lên như một cách phổ biến và hiệu quả để huy động vốn cho các hoạt động kinh doanh quy mô lớn, thì cụm từ "stock company" đã được thiết lập để mô tả các tập đoàn như vậy. Theo thời gian, khái niệm về công ty cổ phần đã phát triển và lan rộng trên toàn thế giới, hình thành cơ sở cho các công ty trách nhiệm hữu hạn hiện đại.

namespace

a company owned by people who have shares in it

một công ty do những người có cổ phần sở hữu

a theatre company that does several different plays in a season; a repertory company

một công ty sân khấu thực hiện nhiều vở kịch khác nhau trong một mùa; một công ty biểu diễn

Từ, cụm từ liên quan

All matches