danh từ
sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình
to labour without stint: lao động hết sức mình
phần việc
to do one's daily stint: hoàn thành phần việc hằng ngày
ngoại động từ
hà tằn hà tiện; hạn chế
to labour without stint: lao động hết sức mình
(từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì)
to do one's daily stint: hoàn thành phần việc hằng ngày