Định nghĩa của từ stick to

stick tophrasal verb

bám chặt vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "stick to" có từ giữa những năm 1400 trong tiếng Anh trung đại. Vào thời điểm đó, cụm từ này là "sticketh to", có nghĩa là "dính" hoặc "dính chặt". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sticcan", có nghĩa là "dính" hoặc "dính chặt". Cụm từ tiếng Anh trung đại "sticketh to" thường được sử dụng trong bối cảnh các vật thể hoặc vật liệu dính vào nhau. Ví dụ, "mud sticketh to boots" hoặc "loose strands sticketh to fabric". Cách sử dụng này vẫn tồn tại trong thời kỳ đầu của tiếng Anh hiện đại vào cuối những năm 1500 và đầu những năm 1600. Theo thời gian, "sticketh to" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ hơn để mô tả hành động hoặc hành vi. Vào giữa những năm 1600, cụm từ "sticketh to" thường được sử dụng theo nghĩa "persists" hoặc "repeats" như trong "anh ấy bám chặt vào các nguyên tắc của mình" hoặc "cô ấy bám chặt vào câu chuyện của mình". Trong tiếng Anh hiện đại, "stick to" vẫn được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Cách sử dụng theo nghĩa đen, chẳng hạn như "sơn bám vào bề mặt", vẫn là nghĩa gốc của nó. Trong cách sử dụng theo nghĩa bóng, phổ biến hơn, nó ám chỉ sự tiếp tục hoặc dai dẳng của một hành động hoặc hành vi, chẳng hạn như "stick to your workout routine" hoặc "anh ấy bám vào kế hoạch của mình bất kể điều gì". Tóm lại, "stick to" đã phát triển từ cách sử dụng theo nghĩa đen ban đầu của nó, "bám vào", trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, và mở rộng thành một cụm từ tượng trưng có nghĩa là "persists" hoặc "adheres" trong các bối cảnh ẩn dụ trong thời kỳ tiếng Anh đầu hiện đại.

namespace

to continue doing something despite difficulties

tiếp tục làm điều gì đó bất chấp khó khăn

Ví dụ:
  • She finds it impossible to stick to a diet.

    Cô ấy thấy không thể duy trì chế độ ăn kiêng.

to continue doing or using something and not want to change it

tiếp tục làm hoặc sử dụng cái gì đó và không muốn thay đổi nó

Ví dụ:
  • Let's stick to the original plan.

    Chúng ta hãy bám sát kế hoạch ban đầu.

  • Stick to your principles and don't let yourself be bullied.

    Hãy giữ vững nguyên tắc của mình và đừng để bị bắt nạt.

  • He promised to help us and he stuck to his word (= he did as he had promised).

    Anh ấy hứa sẽ giúp chúng tôi và anh ấy đã giữ lời hứa (= anh ấy đã làm như đã hứa).

  • ‘Shall we meet on Friday this week?’ ‘No, let's stick to Saturday.’

    ‘Chúng ta gặp nhau vào thứ sáu tuần này nhé?’ ‘Không, chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ bảy nhé.’

  • She stuck to her story.

    Cô ấy vẫn bám vào câu chuyện của mình.

Ví dụ bổ sung:
  • I tended to stick to tried and tested techniques.

    Tôi có xu hướng sử dụng các kỹ thuật đã được thử nghiệm và kiểm chứng.

  • She simply made a decision and resolutely stuck to it.

    Cô ấy chỉ đơn giản đưa ra quyết định và kiên quyết thực hiện nó.

  • What is the point of sticking slavishly to the rules?

    Việc tuân thủ một cách cứng nhắc các quy tắc có ý nghĩa gì?

Từ, cụm từ liên quan

All matches