Định nghĩa của từ status symbol

status symbolnoun

biểu tượng trạng thái

/ˈsteɪtəs sɪmbl//ˈsteɪtəs sɪmbl/

Thuật ngữ "status symbol" bắt nguồn từ khái niệm địa vị xã hội, chỉ vị trí hoặc thứ hạng của một người trong một xã hội cụ thể. Biểu tượng địa vị là một vật thể, vật sở hữu hoặc hành vi báo hiệu địa vị xã hội cao của một người hoặc phản ánh sự giàu có và sung túc của họ. Nguồn gốc của thuật ngữ "status symbol" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nhà kinh tế học Thorstein Veblen giới thiệu khái niệm tiêu dùng phô trương trong cuốn sách "The Theory of the Leisure Class" (1899) của ông. Veblen lập luận rằng những người có địa vị xã hội cao thường tham gia vào việc tiêu dùng phô trương hoặc tiêu dùng phô trương để thể hiện sự giàu có của họ và phân biệt mình với các tầng lớp xã hội thấp hơn. Ví dụ về biểu tượng địa vị bao gồm xe hơi sang trọng, quần áo hàng hiệu, đồng hồ đắt tiền và các câu lạc bộ hoặc tư cách thành viên độc quyền. Những vật phẩm này không nhất thiết phải cần thiết để sinh tồn, nhưng chúng được mong muốn vì giá trị tượng trưng của chúng và đại diện cho địa vị xã hội và kinh tế của một người. Tóm lại, từ "status symbol" dùng để chỉ các vật thể hoặc hành vi đóng vai trò là chỉ báo về địa vị xã hội của một người và thể hiện sự giàu có hoặc nguồn lực dồi dào của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The sleek and expensive sports car that she drove was a clear status symbol, signifying both her success and taste.

    Chiếc xe thể thao bóng bẩy và đắt tiền mà cô lái là biểu tượng địa vị rõ ràng, thể hiện cả sự thành công và sở thích của cô.

  • The designer handbag carried by the businesswoman was a blatant status symbol, projecting wealth and sophistication.

    Chiếc túi xách hàng hiệu mà nữ doanh nhân mang theo là biểu tượng địa vị rõ ràng, thể hiện sự giàu có và tinh tế.

  • The extravagant mansion that he lived in served as a status symbol, highlighting his immense success and financial prowess.

    Ngôi biệt thự xa hoa mà ông sống được coi như biểu tượng cho địa vị, làm nổi bật sự thành công to lớn và năng lực tài chính của ông.

  • The luxury clothing brand that she wore was a status symbol, depicting her affluence and trendsetting style.

    Thương hiệu quần áo xa xỉ mà cô mặc là biểu tượng của địa vị, thể hiện sự giàu có và phong cách dẫn đầu xu hướng của cô.

  • The exclusive private club that he belonged to was a status symbol, showcasing his elite social circle and prestige.

    Câu lạc bộ tư nhân độc quyền mà ông tham gia là biểu tượng cho địa vị, thể hiện đẳng cấp xã hội và uy tín của ông.

  • The vintage timepiece that he wore was a status symbol, indicating his appreciation for luxury and refinement.

    Chiếc đồng hồ cổ mà ông đeo là biểu tượng của địa vị, cho thấy ông đánh giá cao sự sang trọng và tinh tế.

  • The private jet that she traveled in was a status symbol, epitomizing both extravagance and convenience.

    Chiếc máy bay phản lực riêng mà bà sử dụng là biểu tượng của sự xa hoa và tiện lợi.

  • The high-end art collection displayed in his home served as a status symbol, reflecting his admiration for the finer things in life.

    Bộ sưu tập nghệ thuật cao cấp được trưng bày trong nhà ông như một biểu tượng địa vị, phản ánh sự ngưỡng mộ của ông đối với những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống.

  • The custom-made tailored suit that he wore was a status symbol, highlighting his immaculate taste and sophistication.

    Bộ vest được may đo riêng mà ông mặc là biểu tượng của địa vị, làm nổi bật gu thẩm mỹ tinh tế và sự tinh tế của ông.

  • The high-end wine that he ordered at dinner was a status symbol, illustrating his refined tastes and appreciation for luxury.

    Loại rượu vang cao cấp mà ông gọi trong bữa tối là biểu tượng của địa vị, thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế và sự đánh giá cao của ông đối với sự xa xỉ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches