Định nghĩa của từ state house

state housenoun

nhà nước

/ˈsteɪt haʊs//ˈsteɪt haʊs/

Thuật ngữ "state house" ban đầu ám chỉ nơi ở chính thức của quốc vương Anh bên ngoài London. Cụm từ "state" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "hoàng gia" hoặc liên quan đến quốc vương và nhiệm vụ của họ. Ở Mỹ thời thuộc địa, khi chính quyền tiểu bang bắt đầu hình thành, các cơ quan lập pháp đã xây dựng các tòa nhà riêng để làm nơi hoạt động của chính quyền. Tòa nhà trung tâm của thủ đô thường là nơi ở của thống đốc và các quan chức cấp cao khác của tiểu bang. Theo cách sử dụng truyền thống "state house" để chỉ nơi ở của quốc vương, những tòa nhà này ở Mỹ cũng được gọi là nhà nước. Ngày nay, thuật ngữ "state house" vẫn được sử dụng ở nhiều tiểu bang, mặc dù một số đã chọn đổi tên các tòa nhà chính phủ của họ cụ thể hơn. "Thủ phủ tiểu bang" là thuật ngữ phổ biến hơn vì nó phân biệt các chức năng lập pháp và chính quyền của một tiểu bang với nơi ở của thống đốc, thường được gọi là "biệt thự thống đốc" hoặc "biệt thự hành pháp". Một số tiểu bang, chẳng hạn như Delaware, Maryland, Massachusetts và Rhode Island, vẫn gọi tòa nhà chính quyền tiểu bang của họ là "state house." Ở những tiểu bang này, trọng tâm vào khía cạnh dân cư dường như ưu tiên tầm quan trọng của vai trò thống đốc trong việc quản lý tiểu bang hơn là các chức năng lập pháp diễn ra trong tòa nhà. Tuy nhiên, nguồn gốc và sự phát triển chính xác của thuật ngữ "state house" ở mỗi tiểu bang của Hoa Kỳ có thể khác nhau, vì cụm từ "state house" đã được thiết lập thay cho các biệt danh khác như "tòa nhà tiểu bang" hoặc "tòa nhà quốc hội" theo thông lệ hoặc hành động lập pháp.

namespace
Ví dụ:
  • The governor delivered his annual address in the stately halls of the state house.

    Thống đốc đã có bài phát biểu thường niên tại hội trường uy nghiêm của tòa nhà quốc hội.

  • Advocates gathered in front of the state house to protest against the government's new policies.

    Những người ủng hộ tập trung trước tòa nhà chính phủ để phản đối chính sách mới của chính phủ.

  • The legislative session convened at the appropriately named state house building.

    Phiên họp lập pháp được triệu tập tại tòa nhà quốc hội có tên gọi phù hợp.

  • The state house committee met to discuss the budget for the upcoming fiscal year.

    Ủy ban nhà nước họp để thảo luận về ngân sách cho năm tài chính sắp tới.

  • The governor's office is located inside the grand state house, a prominent landmark in the city.

    Văn phòng thống đốc nằm bên trong tòa nhà chính phủ lớn, một địa danh nổi bật của thành phố.

  • The lobbyists were seen leaving the state house after a closed-door meeting with legislative leaders.

    Những người vận động hành lang được nhìn thấy rời khỏi tòa nhà tiểu bang sau cuộc họp kín với các nhà lãnh đạo lập pháp.

  • The state house is a symbol of the government's authority, embodying the spirit of democracy and freedom.

    Tòa nhà chính phủ là biểu tượng cho quyền lực của chính phủ, thể hiện tinh thần dân chủ và tự do.

  • The state police maintain the security of the state house, ensuring the safety of its inhabitants and visitors.

    Cảnh sát tiểu bang duy trì an ninh cho tòa nhà chính phủ, đảm bảo an toàn cho cư dân và du khách.

  • The state house library is open to the public, enabling people to educate themselves on various aspects of government.

    Thư viện của tòa nhà chính phủ mở cửa cho công chúng, giúp mọi người có thể tự tìm hiểu về nhiều khía cạnh khác nhau của chính phủ.

  • By referring to it as the state house, we recognize its significance as the seat of power in our state.

    Khi gọi đây là tòa nhà của tiểu bang, chúng ta thừa nhận tầm quan trọng của nó như là trụ sở quyền lực của tiểu bang.

Từ, cụm từ liên quan