Định nghĩa của từ stargazer

stargazernoun

người ngắm sao

/ˈstɑːɡeɪzə(r)//ˈstɑːrɡeɪzər/

Từ "stargazer" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "steorra glunder", có nghĩa là "kẻ ngắm nhìn những kẻ lang thang tỏa sáng". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "stereoriere" trong tiếng Anh trung cổ, cuối cùng trở thành dạng hiện đại "stargazer." Thuật ngữ này có lịch sử phong phú, bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, những người đã ngắm nhìn các vì sao để hiểu vũ trụ xung quanh họ. Từ những người Hy Lạp cổ đại tôn thờ các nhân vật trên trời như Orion và Ursa Major, cho đến các nhà thiên văn học như Galileo và Copernicus, những người đã nhìn qua kính viễn vọng để khám phá những bí ẩn của vũ trụ, sự say mê với các vì sao đã tồn tại trong suốt lịch sử loài người. Ngày nay, "stargazer" thường được dùng để mô tả bất kỳ ai bị mê hoặc bởi cảnh tượng bầu trời đêm. Cho dù là tìm kiếm các chòm sao, chiêm ngưỡng một trận mưa sao băng, hay chỉ đơn giản là kinh ngạc trước sự lấp lánh của các vì sao, những ai ngắm nhìn bầu trời không khỏi cảm thấy kinh ngạc và tò mò. Và vì vậy, tiêu đề "stargazer" vẫn mang một ý nghĩa đặc biệt, nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp và sự kỳ diệu đang chờ đợi chúng ta trong bóng tối phía trên.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(động vật học) cá sao Nhật

meaningngười nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học

namespace
Ví dụ:
  • As the sun set, the stargazer set up their telescope in the backyard and eagerly waited for the night sky to reveal its dazzling wonders.

    Khi mặt trời lặn, người ngắm sao dựng kính thiên văn ở sân sau và háo hức chờ đợi bầu trời đêm hé lộ những điều kỳ diệu rực rỡ.

  • The seasoned stargazer spent hours scanning the heavens for any signs of movement, hoping to catch a glimpse of a shooting star.

    Người ngắm sao dày dạn kinh nghiệm đã dành nhiều giờ để quan sát bầu trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu chuyển động nào, với hy vọng có thể nhìn thấy một ngôi sao băng.

  • The stargazer crawled onto the roof of their house, wrapped in a blanket against the chilly breeze, and gazed up at the twinkling stars like a child looking at candy in a store window.

    Người ngắm sao bò lên mái nhà, quấn mình trong chăn để chống lại làn gió lạnh, và ngắm nhìn những vì sao lấp lánh như một đứa trẻ đang nhìn kẹo trong cửa sổ cửa hàng.

  • The group of friends gathered around the stargazer as they pointed out constellations in the sky, sharing stories and folklore associated with each star formation.

    Nhóm bạn tụ tập quanh nhà chiêm tinh khi họ chỉ vào các chòm sao trên bầu trời, chia sẻ những câu chuyện và truyền thuyết dân gian liên quan đến từng chòm sao.

  • The stargazer's eyes darted from star to star, searching for patterns and shapes that seemed almost imminent as they gazed upon the canvas of the sky.

    Đôi mắt của nhà chiêm tinh đảo từ ngôi sao này sang ngôi sao khác, tìm kiếm những hình mẫu và hình dạng dường như sắp xảy ra khi họ nhìn chằm chằm vào bầu trời.

  • The stargazer was so enraptured by the magnificence of the stars that they forgot to check their phone or hear the chatter in the world below them.

    Người ngắm sao quá say mê trước vẻ đẹp tráng lệ của các vì sao đến nỗi quên kiểm tra điện thoại hoặc lắng nghe tiếng nói chuyện của thế giới bên dưới.

  • The stargazer noticed a meteorite streaking across the sky, its trail emitting a magnificent glow in the darkness of the sky.

    Người ngắm sao đã nhìn thấy một thiên thạch lướt qua bầu trời, vệt sáng của nó phát ra ánh sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đen tối.

  • With every passing moment, the stargazer's heart filled with a sense of peace and tranquillity as they surrendered themselves to the vastness and mystery of space.

    Với mỗi khoảnh khắc trôi qua, trái tim của người ngắm sao tràn ngập cảm giác bình yên và tĩnh lặng khi họ thả mình vào sự bao la và bí ẩn của không gian.

  • The stargazer's contemplative gaze brought to mind profound philosophical musings about the nature of existence, identity, and the cosmos.

    Cái nhìn chiêm nghiệm của nhà chiêm tinh gợi lên những suy tư triết học sâu sắc về bản chất của sự tồn tại, bản sắc và vũ trụ.

  • As the morning light approached, the stargazer reluctantly took their leave, promising to return to the starry sky soon, and bidding farewell to another enchanting evening spent gazing at the stars.

    Khi ánh sáng ban mai rọi tới, các nhà ngắm sao miễn cưỡng rời đi, hứa sẽ sớm quay lại bầu trời đầy sao và tạm biệt một buổi tối đầy mê hoặc khi ngắm sao.