Định nghĩa của từ starch

starchnoun

tinh bột

/stɑːtʃ//stɑːrtʃ/

Từ "starch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của từ này có từ khoảng thế kỷ thứ 9, khi nó được viết là "stirce" hoặc "styrcean". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ "*starkiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Stärke" trong tiếng Đức hiện đại. Nghĩa gốc của từ "starch" dùng để chỉ một loại keo hoặc chất kết dính được làm từ rễ cây Sorghum vulgare, còn được gọi là cây cao lương dại hoặc cây chổi. Loại keo này được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm làm chất định hình trong hàng dệt may và làm chất kết dính trong sơn. Theo thời gian, nghĩa của từ "starch" được mở rộng để bao gồm carbohydrate có trong thực vật, đặc biệt là trong các loại củ như khoai tây và ngô. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ thường được dùng để chỉ loại carbohydrate này, cũng như quá trình nấu các loại thực phẩm giàu tinh bột để làm cho chúng trở nên dạng keo hoặc cứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbột, tinh bột

meaninghố bột (để hồ vải)

meaning(nghĩa bóng) sự cứng nhắc (tác phong, nghi thức...)

type ngoại động từ

meaninghồ cứng

namespace

a white carbohydrate food substance found in potatoes, flour, rice, etc.; food containing this

một chất thực phẩm carbohydrate màu trắng có trong khoai tây, bột mì, gạo, v.v.; thực phẩm có chứa chất này

Ví dụ:
  • There's too much starch in your diet.

    Có quá nhiều tinh bột trong chế độ ăn của bạn.

  • You need to cut down on starches.

    Bạn cần phải cắt giảm tinh bột.

starch prepared in powder form or as a spray and used for making clothes, sheets, etc. stiff

tinh bột được chế biến dưới dạng bột hoặc dạng xịt và được sử dụng để làm cứng quần áo, khăn trải giường, v.v.

Ví dụ:
  • Spray starch on the shirt collars before ironing them.

    Xịt hồ bột vào cổ áo sơ mi trước khi ủi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches