Định nghĩa của từ star turn

star turnnoun

ngôi sao quay

/ˌstɑː ˈtɜːn//ˌstɑːr ˈtɜːrn/

Thuật ngữ "star turn" dùng để chỉ một màn trình diễn của một diễn viên phụ trong vở kịch sân khấu, nhạc kịch hoặc tác phẩm sân khấu khác, đạt được mức độ chú ý và hoan nghênh cao hơn mức thường dành cho các diễn viên phụ. Cụm từ "star turn" là sự kết hợp của hai từ "star" và "turn", trong đó "turn" ban đầu có nghĩa là "role" theo thuật ngữ sân khấu. Vào cuối thế kỷ 19, các vở kịch và nhạc kịch thường có sự góp mặt của một số diễn viên chính và những "stars" này thường thay phiên nhau đóng nhiều vai trong suốt quá trình sản xuất. Tuy nhiên, khi các tác phẩm ngày càng công phu và dài hơn, một số diễn viên phụ bắt đầu được chú ý nhiều hơn trong các cảnh hoặc bài hát cụ thể, dẫn đến việc họ có "star turns" trong chương trình. Thuật ngữ "star turn" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, khi sự xuất hiện của các ca sĩ, vũ công và diễn viên hài nổi tiếng trong các chương trình tạp kỹ và ca ba rết đã phổ biến hơn nữa khái niệm về một màn trình diễn nổi bật. Nhìn chung, cụm từ "star turn" được dùng để mô tả một màn trình diễn thu hút sự chú ý của khán giả và để lại ấn tượng lâu dài, bất kể đó là vai chính hay vai phụ.

namespace
Ví dụ:
  • After months of rehearsals, Emma delivered a stunning star turn in the lead role of the Broadway musical, leaving the audience breathless with her performance.

    Sau nhiều tháng tập luyện, Emma đã có màn trình diễn xuất sắc trong vai chính của vở nhạc kịch Broadway, khiến khán giả phải nín thở vì màn trình diễn của cô.

  • The acclaimed dancer's star turn in the ballet was marked by its fluidity, grace, and breathtaking displays of technical ability.

    Ngôi sao múa ba lê được ca ngợi này đã thể hiện sự uyển chuyển, duyên dáng và khả năng kỹ thuật điêu luyện đến kinh ngạc.

  • The legendary actor's star turn in the classic film was a tour de force, cementing his status as one of the greatest talents of his generation.

    Diễn xuất tuyệt vời của nam diễn viên huyền thoại trong bộ phim kinh điển này đã củng cố vị thế của ông như một trong những tài năng lớn nhất của thế hệ mình.

  • The up-and-coming singer's star turn at the Grammy Awards was fueled by her powerful vocals and compelling stage presence.

    Sự xuất hiện của nữ ca sĩ mới nổi này tại lễ trao giải Grammy được thúc đẩy bởi giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện hấp dẫn trên sân khấu.

  • The rock band's star turn at the concert was marked by its energetic performance, crowd-pleasing antics, and memorable riffs.

    Màn trình diễn ấn tượng của ban nhạc rock này tại buổi hòa nhạc được đánh dấu bằng màn trình diễn tràn đầy năng lượng, những trò hề làm hài lòng đám đông và những đoạn riff đáng nhớ.

  • The innovative choreographer's star turn in the dance production pushed the boundaries of traditional forms, resulting in an unforgettable and groundbreaking performance.

    Sự xuất hiện đầy sáng tạo của biên đạo múa trong tác phẩm múa đã phá vỡ ranh giới của các hình thức truyền thống, mang đến một màn trình diễn khó quên và mang tính đột phá.

  • The stand-up comedian's star turn in the comedy club was filled with wit, charm, and infectious laughter.

    Diễn viên hài độc thoại xuất hiện trong câu lạc bộ hài kịch với sự dí dỏm, quyến rũ và tiếng cười sảng khoái.

  • The gifted dancer's star turn in the modern dance piece was marked by its honesty, vulnerability, and emotional depth.

    Màn trình diễn xuất sắc của vũ công tài năng trong tiết mục nhảy hiện đại được đánh dấu bằng sự chân thật, yếu đuối và chiều sâu cảm xúc.

  • The talented actor's star turn in the play was highlighted by her nuanced performance, rich characterization, and powerful delivery.

    Diễn xuất tuyệt vời của nữ diễn viên tài năng trong vở kịch này được thể hiện qua diễn xuất sắc sảo, khắc họa tính cách nhân vật phong phú và cách truyền tải mạnh mẽ.

  • The rising star's star turn at the theater festival was hailed as a breakthrough, earning him critical acclaim and paving the way for a bright future in the performing arts.

    Sự xuất hiện của ngôi sao đang lên tại liên hoan sân khấu được ca ngợi là một bước đột phá, mang lại cho anh sự hoan nghênh của giới phê bình và mở đường cho một tương lai tươi sáng trong nghệ thuật biểu diễn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches