Định nghĩa của từ star fruit

star fruitnoun

trái khế

/ˈstɑː fruːt//ˈstɑːr fruːt/

Quả khế, còn được gọi là carambola, là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Hình dạng độc đáo của loại quả này, giống như một ngôi sao, là lý do khiến nó có tên tiếng Anh là "star fruit." Mặt khác, từ "carambola" có nguồn gốc thú vị hơn. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Mã Lai "kelat" hoặc "karat", có nghĩa là "trái cây". Người Bồ Đào Nha, những người đã phát hiện ra loại quả này trong quá trình xâm chiếm Đông Nam Á vào thế kỷ 16, đã phát âm sai và dịch sai từ "kelat" thành "carambola". Cái tên "star fruit" trở nên phổ biến hơn ở thế giới phương Tây do hình dạng đặc biệt của nó, giống như hình ngôi sao năm cánh khi được thái lát. Loại quả này hiện được trồng ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Đông Nam Á, Caribe và Trung Mỹ. Mặc dù chủ yếu được tiêu thụ vì hương vị độc đáo và kết cấu tươi mát, một số nền văn hóa cũng cho rằng quả khế có đặc tính chữa bệnh, chẳng hạn như hỗ trợ tiêu hóa và điều trị sốt.

namespace
Ví dụ:
  • In the local market, I spotted a heap of star fruits glimmering in the sunlight, their bright yellow skin shining like tiny stars.

    Ở chợ địa phương, tôi phát hiện ra một đống quả khế lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, lớp vỏ vàng tươi của chúng sáng lên như những ngôi sao nhỏ.

  • For a burst of tropical flavors, slice up a star fruit and toss it into your coconut water or green smoothie.

    Để có hương vị nhiệt đới bùng nổ, hãy thái nhỏ quả khế và cho vào nước dừa hoặc sinh tố xanh.

  • The star fruit, also known as carambola, has a distinctive five-pointed star shape when cut in cross-section, making it a visually striking fruit.

    Quả khế, còn gọi là carambola, có hình ngôi sao năm cánh đặc trưng khi cắt ngang, khiến nó trở thành một loại quả bắt mắt.

  • Star fruit is low in calories and packed with vitamins and antioxidants, making it a healthy and refreshing snack.

    Quả khế có lượng calo thấp nhưng chứa nhiều vitamin và chất chống oxy hóa, nên là món ăn nhẹ lành mạnh và tươi mát.

  • The tart and crisp taste of star fruit is a perfect contrast to the sweetness of ripe mangoes and pineapples in a fruit salad.

    Vị chua và giòn của quả khế là sự tương phản hoàn hảo với vị ngọt của xoài và dứa chín trong món salad trái cây.

  • Star fruit grows in warm climates and is commonly found in Southeast Asian and Pacific Island cuisine.

    Quả khế mọc ở những vùng có khí hậu ấm áp và thường được tìm thấy trong ẩm thực Đông Nam Á và các đảo Thái Bình Dương.

  • At a garden party, garnish your cocktails with star fruit slices to add a pop of color and a zesty twist.

    Trong một bữa tiệc ngoài vườn, hãy trang trí ly cocktail của bạn bằng những lát khế để thêm màu sắc và hương vị hấp dẫn.

  • Sometimes, star fruit becomes acidic and unappeasing when overripe; be sure to select them when they have a bright yellow hue and feel firm to the touch.

    Đôi khi, quả khế có vị chua và không ngon khi chín quá; hãy chọn những quả có màu vàng tươi và sờ vào thấy chắc.

  • In traditional medicine, star fruit is believed to have health benefits, from improving digestion to boosting immune system function.

    Trong y học cổ truyền, người ta tin rằng quả khế có lợi cho sức khỏe, từ cải thiện tiêu hóa đến tăng cường chức năng hệ miễn dịch.

  • The dense flesh of a mature star fruit looks like a constellation of stars in the sky, making it a whimsical treat for the eyes as well as the taste buds.

    Phần thịt dày của quả khế chín trông giống như một chòm sao trên bầu trời, tạo nên một món ăn kỳ lạ cho cả thị giác và vị giác.