Định nghĩa của từ standout

standoutadjective

nổi bật

/ˈstændaʊt//ˈstændaʊt/

"Standout" là một từ tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của động từ "stand" và danh từ "out", có nghĩa là nổi bật hoặc nổi bật. Nghĩa gốc của "stand out" chỉ đơn giản là dễ nhận thấy, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành ám chỉ sự vượt trội hoặc xuất sắc. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ hành động trực quan là tách biệt khỏi đám đông, làm nổi bật khả năng thu hút sự chú ý và phân biệt bản thân.

namespace
Ví dụ:
  • The standout ingredient in the dish was the bold, tangy flavor of the oranges.

    Thành phần nổi bật trong món ăn là hương vị chua đậm đà của cam.

  • Her standout performance at the recital left the audience in awe.

    Màn trình diễn xuất sắc của cô tại buổi độc tấu đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • Amongst the sea of black coats at the event, her standout red dress caught everyone's eye.

    Giữa biển áo khoác đen tại sự kiện, chiếc váy đỏ nổi bật của cô đã thu hút mọi ánh nhìn.

  • His standout accomplishment in the company was his ability to lead a successful team.

    Thành tích nổi bật nhất của ông trong công ty là khả năng lãnh đạo một nhóm làm việc thành công.

  • The standout feature of the car was its sleek, aerodynamic design.

    Điểm nổi bật của chiếc xe là thiết kế khí động học, bóng bẩy.

  • Her standout moment in the game was the game-winning goal.

    Khoảnh khắc nổi bật nhất của cô trong trận đấu là bàn thắng quyết định.

  • The standout quality of the teacher was her ability to connect with her students on a personal level.

    Phẩm chất nổi bật của giáo viên là khả năng kết nối với học sinh ở cấp độ cá nhân.

  • The standout characteristic of the brand was its commitment to sustainability.

    Đặc điểm nổi bật của thương hiệu này là cam kết về tính bền vững.

  • His standout performance in the final exam led to his acceptance into the prestigious graduate program.

    Thành tích nổi bật của anh trong kỳ thi cuối kỳ đã giúp anh được nhận vào chương trình sau đại học danh giá.

  • She was a standout student throughout her academic career, with a perfect GPA and numerous accolades.

    Cô là một sinh viên xuất sắc trong suốt sự nghiệp học tập của mình, với điểm trung bình hoàn hảo và nhiều giải thưởng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches